MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,846,354,157 7,956,172,693 51,999,828,928 52,329,439,957
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,846,354,157 7,956,172,693 51,999,828,928 52,329,439,957
4. Giá vốn hàng bán 35,601,170,703 5,092,763,689 44,204,812,975 44,231,422,791
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,245,183,454 2,863,409,004 7,795,015,953 8,098,017,166
6. Doanh thu hoạt động tài chính 147,771,496 2,561,543 442,984,900 239,694,078
7. Chi phí tài chính 1,171,133,174 2,249,577,935 5,258,277,122 3,777,224,892
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,101,197,974 2,264,578,276 5,141,135,667 3,795,606,018
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 45,899,854 -88,151,056 88,151,056
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,849,688,561 459,923,469 1,244,895,135 2,254,269,028
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,418,033,069 156,469,143 1,646,677,540 2,394,368,380
12. Thu nhập khác 50,842,543 73,003,137 58,427,341 -95,100,870
13. Chi phí khác 116,576,427 2,635,683 1,285,038,339 1,311,121,177
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -65,733,884 70,367,454 -1,226,610,998 -1,406,222,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,352,299,185 226,836,597 420,066,542 988,146,333
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -11,944,545
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -79,062,693 -6,181,702
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,364,243,730 305,899,290 426,248,244 988,146,333
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,242,495,169 323,694,850 2,801,773,719 909,789,150
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 121,748,561 -17,795,560 -2,375,525,475 78,357,183
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 24 06 54 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.