1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18,894,933,131 |
22,410,576,974 |
39,846,354,157 |
7,956,172,693 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
18,894,933,131 |
22,410,576,974 |
39,846,354,157 |
7,956,172,693 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
13,149,667,007 |
17,534,840,576 |
35,601,170,703 |
5,092,763,689 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,745,266,124 |
4,875,736,398 |
4,245,183,454 |
2,863,409,004 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,147,347,025 |
4,790,345 |
147,771,496 |
2,561,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,058,256,261 |
5,406,909,040 |
1,171,133,174 |
2,249,577,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,828,024,774 |
5,101,137,262 |
1,101,197,974 |
2,264,578,276 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-105,181,000 |
|
45,899,854 |
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,437,958,274 |
887,960,128 |
1,849,688,561 |
459,923,469 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,291,217,614 |
-1,414,342,425 |
1,418,033,069 |
156,469,143 |
|
12. Thu nhập khác |
67,288,032 |
112,696,399 |
50,842,543 |
73,003,137 |
|
13. Chi phí khác |
6,496,021 |
175,462,075 |
116,576,427 |
2,635,683 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
60,792,011 |
-62,765,676 |
-65,733,884 |
70,367,454 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,352,009,625 |
-1,477,108,101 |
1,352,299,185 |
226,836,597 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
66,905,346 |
-11,944,545 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,945,108 |
68,427,415 |
|
-79,062,693 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,383,954,733 |
-1,612,440,862 |
1,364,243,730 |
305,899,290 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,150,840,612 |
-1,451,855,851 |
1,242,495,169 |
323,694,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
233,114,121 |
-160,585,011 |
121,748,561 |
-17,795,560 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
-28 |
24 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
-28 |
|
|
|