1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,936,864,118 |
37,778,291,092 |
25,051,211,977 |
51,764,556,819 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,936,864,118 |
37,778,291,092 |
25,051,211,977 |
51,764,556,819 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
83,054,573,606 |
34,651,887,070 |
18,798,808,600 |
30,706,658,453 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,882,290,512 |
3,126,404,022 |
6,252,403,377 |
21,057,898,366 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
414,341,707 |
6,964,984 |
63,343,227 |
27,274,173 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,139,301,076 |
375,690,935 |
-499,877,554 |
248,892,528 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
336,145,873 |
174,054,785 |
3,992,692,351 |
3,991,881,793 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
5,191,200 |
4,758,600 |
4,722,550 |
4,650,450 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,728,464,561 |
1,603,948,686 |
1,658,085,573 |
1,812,134,670 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,597,096,534 |
1,043,789,785 |
5,047,635,035 |
18,914,313,891 |
|
12. Thu nhập khác |
351,731,547 |
35,408,670 |
39,030,490 |
87,226,890 |
|
13. Chi phí khác |
3,057,696,968 |
219,226,906 |
7,380,910 |
5,961,716,435 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,705,965,421 |
-183,818,236 |
31,649,580 |
-5,874,489,545 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,891,131,113 |
859,971,549 |
5,079,284,615 |
13,039,824,346 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,682,843 |
19,354,918 |
22,209,552 |
15,171,413,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,889,448,270 |
840,616,631 |
5,057,075,063 |
-2,131,589,633 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,889,097,199 |
833,796,984 |
4,934,410,711 |
-2,138,967,836 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
351,071 |
6,819,647 |
122,664,352 |
7,378,203 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
36 |
16 |
95 |
-41 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|