1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,780,235,769 |
74,925,447,169 |
85,936,864,118 |
37,778,291,092 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
108,780,235,769 |
74,925,447,169 |
85,936,864,118 |
37,778,291,092 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
94,540,296,328 |
65,146,560,183 |
83,054,573,606 |
34,651,887,070 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
14,239,939,441 |
9,778,886,986 |
2,882,290,512 |
3,126,404,022 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
329,075,059 |
14,574,480 |
414,341,707 |
6,964,984 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,916,655,942 |
5,396,588,472 |
-3,139,301,076 |
375,690,935 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
10,081,791,242 |
4,530,657,015 |
336,145,873 |
174,054,785 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
17,004,369 |
8,885,302 |
5,191,200 |
4,758,600 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,308,732,914 |
1,975,411,383 |
1,728,464,561 |
1,603,948,686 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,221,440,275 |
2,307,395,309 |
4,597,096,534 |
1,043,789,785 |
|
12. Thu nhập khác |
289,291,632 |
|
351,731,547 |
35,408,670 |
|
13. Chi phí khác |
2,012,685 |
1,255,702,198 |
3,057,696,968 |
219,226,906 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
287,278,947 |
-1,255,702,198 |
-2,705,965,421 |
-183,818,236 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,508,719,222 |
1,051,693,111 |
1,891,131,113 |
859,971,549 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
216,302,829 |
406,498,444 |
1,682,843 |
19,354,918 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,292,416,393 |
645,194,667 |
1,889,448,270 |
840,616,631 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,274,414,071 |
543,875,509 |
1,889,097,199 |
833,796,984 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
18,002,322 |
101,319,158 |
351,071 |
6,819,647 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
82 |
10 |
36 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|