MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 108,780,235,769 74,925,447,169 85,936,864,118 37,778,291,092
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 108,780,235,769 74,925,447,169 85,936,864,118 37,778,291,092
4. Giá vốn hàng bán 94,540,296,328 65,146,560,183 83,054,573,606 34,651,887,070
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 14,239,939,441 9,778,886,986 2,882,290,512 3,126,404,022
6. Doanh thu hoạt động tài chính 329,075,059 14,574,480 414,341,707 6,964,984
7. Chi phí tài chính 7,916,655,942 5,396,588,472 -3,139,301,076 375,690,935
- Trong đó: Chi phí lãi vay 10,081,791,242 4,530,657,015 336,145,873 174,054,785
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -105,181,000 -105,181,000 -105,181,000 -105,181,000
9. Chi phí bán hàng 17,004,369 8,885,302 5,191,200 4,758,600
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,308,732,914 1,975,411,383 1,728,464,561 1,603,948,686
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,221,440,275 2,307,395,309 4,597,096,534 1,043,789,785
12. Thu nhập khác 289,291,632 351,731,547 35,408,670
13. Chi phí khác 2,012,685 1,255,702,198 3,057,696,968 219,226,906
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 287,278,947 -1,255,702,198 -2,705,965,421 -183,818,236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,508,719,222 1,051,693,111 1,891,131,113 859,971,549
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 216,302,829 406,498,444 1,682,843 19,354,918
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,292,416,393 645,194,667 1,889,448,270 840,616,631
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,274,414,071 543,875,509 1,889,097,199 833,796,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 18,002,322 101,319,158 351,071 6,819,647
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 82 10 36 16
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.