1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,199,414,139,245 |
|
329,712,870,894 |
130,739,312,866 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,199,414,139,245 |
|
329,712,870,894 |
130,739,312,866 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,122,709,919,616 |
|
298,451,936,432 |
105,465,109,962 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
76,704,219,629 |
|
31,260,934,462 |
25,274,202,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,518,976,094 |
|
1,177,939,883 |
3,477,598,907 |
|
7. Chi phí tài chính |
48,635,125,177 |
|
10,331,113,360 |
11,255,081,693 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
48,635,125,177 |
|
16,461,588,252 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
-420,724,000 |
-420,724,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
1,205,515,040 |
|
48,452,464 |
18,782,050 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,881,484,459 |
|
8,140,556,207 |
3,663,313,979 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
24,877,774,744 |
|
13,498,028,314 |
13,393,900,089 |
|
12. Thu nhập khác |
18,578,327,779 |
|
442,967,850 |
8,116,161,874 |
|
13. Chi phí khác |
18,054,092,680 |
|
4,160,436,063 |
6,269,021,155 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,235,099 |
|
-3,717,468,213 |
1,847,140,719 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,936,505,259 |
|
9,780,560,101 |
15,241,040,808 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,559,240,959 |
|
678,918,950 |
15,335,431,630 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-2,735,833,951 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
38,377,264,300 |
|
9,101,641,151 |
2,641,443,129 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
38,287,930,975 |
|
8,975,566,524 |
2,066,392,362 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
126,074,627 |
575,050,767 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
736 |
|
172 |
40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|