MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,199,414,139,245 329,712,870,894 130,739,312,866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,199,414,139,245 329,712,870,894 130,739,312,866
4. Giá vốn hàng bán 1,122,709,919,616 298,451,936,432 105,465,109,962
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 76,704,219,629 31,260,934,462 25,274,202,904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,518,976,094 1,177,939,883 3,477,598,907
7. Chi phí tài chính 48,635,125,177 10,331,113,360 11,255,081,693
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,635,125,177 16,461,588,252
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -420,724,000 -420,724,000
9. Chi phí bán hàng 1,205,515,040 48,452,464 18,782,050
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,881,484,459 8,140,556,207 3,663,313,979
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 24,877,774,744 13,498,028,314 13,393,900,089
12. Thu nhập khác 18,578,327,779 442,967,850 8,116,161,874
13. Chi phí khác 18,054,092,680 4,160,436,063 6,269,021,155
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 524,235,099 -3,717,468,213 1,847,140,719
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 41,936,505,259 9,780,560,101 15,241,040,808
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,559,240,959 678,918,950 15,335,431,630
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,735,833,951
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 38,377,264,300 9,101,641,151 2,641,443,129
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 38,287,930,975 8,975,566,524 2,066,392,362
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 126,074,627 575,050,767
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 736 172 40
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.