1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
60,070,323,838 |
108,780,235,769 |
74,925,447,169 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
60,070,323,838 |
108,780,235,769 |
74,925,447,169 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
55,710,506,315 |
94,540,296,328 |
65,146,560,183 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
4,359,817,523 |
14,239,939,441 |
9,778,886,986 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
419,948,637 |
329,075,059 |
14,574,480 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
157,170,022 |
7,916,655,942 |
5,396,588,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
1,512,988,122 |
10,081,791,242 |
4,530,657,015 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
-105,181,000 |
-105,181,000 |
-105,181,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
17,371,593 |
17,004,369 |
8,885,302 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
2,127,947,349 |
2,308,732,914 |
1,975,411,383 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,372,096,196 |
4,221,440,275 |
2,307,395,309 |
|
12. Thu nhập khác |
|
227 |
289,291,632 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
5,662,128 |
2,012,685 |
1,255,702,198 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-5,661,901 |
287,278,947 |
-1,255,702,198 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,366,434,295 |
4,508,719,222 |
1,051,693,111 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,662,720 |
216,302,829 |
406,498,444 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
2,358,771,575 |
4,292,416,393 |
645,194,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
2,352,369,499 |
4,274,414,071 |
543,875,509 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
6,402,076 |
18,002,322 |
101,319,158 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
45 |
82 |
10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|