MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 60,070,323,838 108,780,235,769
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 60,070,323,838 108,780,235,769
4. Giá vốn hàng bán 55,710,506,315 94,540,296,328
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,359,817,523 14,239,939,441
6. Doanh thu hoạt động tài chính 419,948,637 329,075,059
7. Chi phí tài chính 157,170,022 7,916,655,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,512,988,122 10,081,797,242
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -105,181,000 -105,181,000
9. Chi phí bán hàng 17,371,593 17,004,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,127,947,349 2,308,732,914
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,372,096,196 4,221,440,275
12. Thu nhập khác 227 289,291,632
13. Chi phí khác 5,662,128 2,012,685
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -5,661,901 287,278,947
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,366,434,295 4,508,719,222
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,662,720 216,302,829
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,358,771,575 4,292,416,393
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,352,369,499 4,274,414,071
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 6,402,076 18,002,322
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 45 82
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.