1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
87,008,204,295 |
|
|
60,070,323,838 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
87,008,204,295 |
|
|
60,070,323,838 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
70,395,738,218 |
|
|
55,710,506,315 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
16,612,466,077 |
|
|
4,359,817,523 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,515,932,537 |
|
|
419,948,637 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,160,790,354 |
|
|
157,170,022 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,702,936,788 |
|
|
1,512,988,122 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,414,270,074 |
|
|
-105,181,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
25,939,789 |
|
|
17,371,593 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,441,831,416 |
|
|
2,127,947,349 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,085,566,981 |
|
|
2,372,096,196 |
|
12. Thu nhập khác |
10,646,054 |
|
|
227 |
|
13. Chi phí khác |
33,181,820 |
|
|
5,662,128 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-22,535,766 |
|
|
-5,661,901 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,648,761,141 |
|
|
2,366,434,295 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,763,961,500 |
|
|
7,662,720 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,299,069,715 |
|
|
2,358,771,575 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
874,009,462 |
|
|
2,352,369,499 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
425,060,253 |
|
|
6,402,076 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
17 |
|
|
45 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|