MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 87,008,204,295 60,070,323,838
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 87,008,204,295 60,070,323,838
4. Giá vốn hàng bán 70,395,738,218 55,710,506,315
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,612,466,077 4,359,817,523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,515,932,537 419,948,637
7. Chi phí tài chính 16,160,790,354 157,170,022
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,702,936,788 1,512,988,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,414,270,074 -105,181,000
9. Chi phí bán hàng 25,939,789 17,371,593
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,441,831,416 2,127,947,349
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,085,566,981 2,372,096,196
12. Thu nhập khác 10,646,054 227
13. Chi phí khác 33,181,820 5,662,128
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -22,535,766 -5,661,901
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,648,761,141 2,366,434,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,763,961,500 7,662,720
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,299,069,715 2,358,771,575
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 874,009,462 2,352,369,499
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 425,060,253 6,402,076
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 17 45
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.