MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2013 2014 2015 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 802,252,531,523 1,199,414,139,245 329,712,870,894
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 802,252,531,523 1,199,414,139,245 329,712,870,894
4. Giá vốn hàng bán 902,773,568,611 1,122,709,919,616 298,451,936,432
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -100,521,037,088 76,704,219,629 31,260,934,462
6. Doanh thu hoạt động tài chính 30,588,903,805 5,518,976,094 1,177,939,883
7. Chi phí tài chính 69,779,748,971 48,635,125,177 10,331,113,360
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,779,748,971 48,635,125,177 16,461,588,252
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -420,724,000
9. Chi phí bán hàng 607,734,010 1,205,515,040 48,452,464
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,934,968,171 13,881,484,459 8,140,556,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -181,921,393,894 24,877,774,744 13,498,028,314
12. Thu nhập khác 12,111,410,967 18,578,327,779 442,967,850
13. Chi phí khác 9,932,568,932 18,054,092,680 4,160,436,063
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,178,842,035 524,235,099 -3,717,468,213
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -176,412,912,332 41,936,505,259 9,780,560,101
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 94,061,152 3,559,240,959 678,918,950
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,695,852
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -176,510,669,336 38,377,264,300 9,101,641,151
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -176,532,110,564 38,287,930,975 8,975,566,524
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 126,074,627
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,392 736 172
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.