1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
802,252,531,523 |
1,199,414,139,245 |
|
329,712,870,894 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
802,252,531,523 |
1,199,414,139,245 |
|
329,712,870,894 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
902,773,568,611 |
1,122,709,919,616 |
|
298,451,936,432 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-100,521,037,088 |
76,704,219,629 |
|
31,260,934,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
30,588,903,805 |
5,518,976,094 |
|
1,177,939,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
69,779,748,971 |
48,635,125,177 |
|
10,331,113,360 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
69,779,748,971 |
48,635,125,177 |
|
16,461,588,252 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-420,724,000 |
|
9. Chi phí bán hàng |
607,734,010 |
1,205,515,040 |
|
48,452,464 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,934,968,171 |
13,881,484,459 |
|
8,140,556,207 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-181,921,393,894 |
24,877,774,744 |
|
13,498,028,314 |
|
12. Thu nhập khác |
12,111,410,967 |
18,578,327,779 |
|
442,967,850 |
|
13. Chi phí khác |
9,932,568,932 |
18,054,092,680 |
|
4,160,436,063 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,178,842,035 |
524,235,099 |
|
-3,717,468,213 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-176,412,912,332 |
41,936,505,259 |
|
9,780,560,101 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
94,061,152 |
3,559,240,959 |
|
678,918,950 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
3,695,852 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-176,510,669,336 |
38,377,264,300 |
|
9,101,641,151 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-176,532,110,564 |
38,287,930,975 |
|
8,975,566,524 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
126,074,627 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,392 |
736 |
|
172 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|