1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
197,341,406,534 |
146,945,196,057 |
269,263,159,268 |
278,604,758,153 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
197,341,406,534 |
146,945,196,057 |
269,263,159,268 |
278,604,758,153 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,613,294,418 |
145,532,592,239 |
241,515,745,796 |
255,797,917,971 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-105,271,887,884 |
1,412,603,818 |
27,747,413,472 |
22,806,840,182 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
958,097,275 |
332,400,936 |
4,860,093,908 |
254,570,519 |
|
7. Chi phí tài chính |
43,150,249,522 |
1,283,797,708 |
13,020,937,160 |
18,118,946,297 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
43,150,249,522 |
1,283,797,708 |
13,020,937,160 |
18,118,946,297 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
61,637,332 |
40,393,308 |
901,246,531 |
39,908,453 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,523,486,704 |
1,743,035,787 |
1,946,862,673 |
7,349,676,642 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-185,339,312,283 |
4,723,755,144 |
12,901,425,990 |
1,415,583,609 |
|
12. Thu nhập khác |
1,787,660,969 |
1,560,028,249 |
6,270,173,086 |
1,500,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
873,323,700 |
1,008,812,395 |
4,745,843,897 |
1,686,944,789 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
914,337,269 |
551,215,854 |
1,524,329,189 |
-186,944,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-172,858,099,887 |
5,274,970,998 |
25,305,698,071 |
1,066,186,050 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-877,635,438 |
20,478,111 |
2,313,086,889 |
724,667,270 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-171,980,464,449 |
5,254,492,884 |
22,992,611,182 |
341,518,780 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-171,995,394,788 |
5,247,232,462 |
22,984,600,018 |
328,705,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-3,304 |
101 |
442 |
06 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|