MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 197,341,406,534 146,945,196,057 269,263,159,268 278,604,758,153
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 197,341,406,534 146,945,196,057 269,263,159,268 278,604,758,153
4. Giá vốn hàng bán 302,613,294,418 145,532,592,239 241,515,745,796 255,797,917,971
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -105,271,887,884 1,412,603,818 27,747,413,472 22,806,840,182
6. Doanh thu hoạt động tài chính 958,097,275 332,400,936 4,860,093,908 254,570,519
7. Chi phí tài chính 43,150,249,522 1,283,797,708 13,020,937,160 18,118,946,297
- Trong đó: Chi phí lãi vay 43,150,249,522 1,283,797,708 13,020,937,160 18,118,946,297
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 61,637,332 40,393,308 901,246,531 39,908,453
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,523,486,704 1,743,035,787 1,946,862,673 7,349,676,642
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -185,339,312,283 4,723,755,144 12,901,425,990 1,415,583,609
12. Thu nhập khác 1,787,660,969 1,560,028,249 6,270,173,086 1,500,000,000
13. Chi phí khác 873,323,700 1,008,812,395 4,745,843,897 1,686,944,789
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 914,337,269 551,215,854 1,524,329,189 -186,944,789
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -172,858,099,887 5,274,970,998 25,305,698,071 1,066,186,050
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -877,635,438 20,478,111 2,313,086,889 724,667,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -171,980,464,449 5,254,492,884 22,992,611,182 341,518,780
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -171,995,394,788 5,247,232,462 22,984,600,018 328,705,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -3,304 101 442 06
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.