MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Năng Lượng và Bất động sản MCG (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 101,725,971,785 197,341,406,534 146,945,196,057 269,263,159,268
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 101,725,971,785 197,341,406,534 146,945,196,057 269,263,159,268
4. Giá vốn hàng bán 100,918,945,500 302,613,294,418 145,532,592,239 241,515,745,796
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 807,026,285 -105,271,887,884 1,412,603,818 27,747,413,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,740,025,233 958,097,275 332,400,936 4,860,093,908
7. Chi phí tài chính 4,893,757,069 43,150,249,522 1,283,797,708 13,020,937,160
- Trong đó: Chi phí lãi vay 4,893,757,069 43,150,249,522 1,283,797,708 13,020,937,160
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 69,660,657 61,637,332 40,393,308 901,246,531
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,358,869,980 1,523,486,704 1,743,035,787 1,946,862,673
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,224,763,812 -185,339,312,283 4,723,755,144 12,901,425,990
12. Thu nhập khác 7,035,454,545 1,787,660,969 1,560,028,249 6,270,173,086
13. Chi phí khác 7,865,391,766 873,323,700 1,008,812,395 4,745,843,897
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -829,937,221 914,337,269 551,215,854 1,524,329,189
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -743,718,909 -172,858,099,887 5,274,970,998 25,305,698,071
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành -37,528,103 -877,635,438 20,478,111 2,313,086,889
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,231,951
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -707,422,757 -171,980,464,449 5,254,492,884 22,992,611,182
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -709,080,257 -171,995,394,788 5,247,232,462 22,984,600,018
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -14 -3,304 101 442
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.