1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
223,192,950,045 |
101,725,971,785 |
197,341,406,534 |
146,945,196,057 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
223,192,950,045 |
101,725,971,785 |
197,341,406,534 |
146,945,196,057 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
221,058,256,987 |
100,918,945,500 |
302,613,294,418 |
145,532,592,239 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,134,693,058 |
807,026,285 |
-105,271,887,884 |
1,412,603,818 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,564,956,609 |
6,740,025,233 |
958,097,275 |
332,400,936 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,835,702,363 |
4,893,757,069 |
43,150,249,522 |
1,283,797,708 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,835,702,363 |
4,893,757,069 |
43,150,249,522 |
1,283,797,708 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
195,412,460 |
69,660,657 |
61,637,332 |
40,393,308 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
638,840,206 |
1,358,869,980 |
1,523,486,704 |
1,743,035,787 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,829,477,875 |
1,224,763,812 |
-185,339,312,283 |
4,723,755,144 |
|
12. Thu nhập khác |
2,499,090,907 |
7,035,454,545 |
1,787,660,969 |
1,560,028,249 |
|
13. Chi phí khác |
788,327,466 |
7,865,391,766 |
873,323,700 |
1,008,812,395 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,710,763,441 |
-829,937,221 |
914,337,269 |
551,215,854 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
1,263,150,316 |
-743,718,909 |
-172,858,099,887 |
5,274,970,998 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
900,942,378 |
-37,528,103 |
-877,635,438 |
20,478,111 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,231,951 |
1,231,951 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
360,975,987 |
-707,422,757 |
-171,980,464,449 |
5,254,492,884 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
357,056,935 |
-709,080,257 |
-171,995,394,788 |
5,247,232,462 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
-14 |
-3,304 |
101 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|