1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
777,703,683,034 |
1,569,854,893,510 |
1,875,852,428,491 |
802,252,531,523 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
183,592,500 |
91,602,000 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
777,703,683,034 |
1,569,671,301,010 |
1,875,760,826,491 |
802,252,531,523 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
692,184,721,033 |
1,517,384,053,124 |
1,843,541,813,749 |
902,773,568,611 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
85,518,962,001 |
52,287,247,886 |
32,219,012,742 |
-100,521,037,088 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
49,260,143,215 |
79,370,222,953 |
63,115,022,013 |
30,588,903,805 |
|
7. Chi phí tài chính |
60,578,086,351 |
83,411,984,695 |
90,603,407,329 |
69,779,748,971 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
60,578,086,351 |
83,411,984,695 |
90,603,407,329 |
69,779,748,971 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,690,250,498 |
3,042,508,755 |
4,060,431,946 |
607,734,010 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,037,835,654 |
16,648,464,406 |
5,174,485,596 |
4,934,968,171 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,466,394,736 |
12,464,024,907 |
-1,227,643,811 |
-181,921,393,894 |
|
12. Thu nhập khác |
7,658,595,114 |
48,457,716 |
23,115,944,852 |
12,111,410,967 |
|
13. Chi phí khác |
7,542,448,416 |
501,284,598 |
16,591,476,951 |
9,932,568,932 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
116,146,698 |
-452,826,882 |
6,524,467,901 |
2,178,842,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
55,519,188,116 |
7,106,073,869 |
742,642,090 |
-176,412,912,332 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,720,561,991 |
3,262,719,235 |
256,903,870 |
94,061,152 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
4,927,803 |
4,927,803 |
4,927,803 |
3,695,852 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
46,793,698,322 |
3,838,426,831 |
480,810,417 |
-176,510,669,336 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
46,793,698,322 |
3,838,426,831 |
479,451,706 |
-176,532,110,564 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,199 |
73 |
09 |
-3,392 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|