TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
657,406,268,354 |
555,942,262,293 |
340,916,377,312 |
326,297,430,109 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,871,069,440 |
2,795,741,286 |
12,638,100,423 |
788,187,807 |
|
1. Tiền |
7,871,069,440 |
2,795,741,286 |
12,638,100,423 |
788,187,807 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,576,237,860 |
212,800 |
237,300 |
227,150 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
237,860 |
237,860 |
237,860 |
237,860 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-25,060 |
-560 |
-10,710 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,576,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,649,411,874 |
409,980,910,947 |
251,019,194,690 |
247,772,011,033 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
272,488,244,832 |
232,540,236,870 |
92,032,838,894 |
87,514,279,609 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
44,235,707,523 |
44,122,684,898 |
11,678,469,525 |
13,372,969,525 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
326,141,128,079 |
263,533,657,739 |
172,966,243,230 |
172,512,128,951 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-130,479,674,622 |
-130,479,674,622 |
-25,658,356,959 |
-25,627,367,052 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
264,006,062 |
264,006,062 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
130,165,039,807 |
137,832,537,416 |
75,592,442,478 |
75,523,775,820 |
|
1. Hàng tồn kho |
208,814,313,027 |
216,481,810,636 |
75,815,170,809 |
75,746,504,151 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-78,649,273,220 |
-78,649,273,220 |
-222,728,331 |
-222,728,331 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,144,509,373 |
5,332,859,844 |
1,666,402,421 |
2,213,228,299 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,456,922 |
36,456,922 |
126,758,334 |
106,190,835 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,107,121,230 |
5,295,471,701 |
1,538,712,866 |
2,106,106,243 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
931,221 |
931,221 |
931,221 |
931,221 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
320,877,559,943 |
317,044,291,242 |
303,536,105,908 |
301,243,204,777 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
677,234,990 |
677,234,990 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
677,234,990 |
677,234,990 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
13,612,199,700 |
13,085,600,621 |
12,716,567,708 |
12,170,484,079 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
13,612,199,700 |
13,085,600,621 |
12,716,567,708 |
12,170,484,079 |
|
- Nguyên giá |
108,649,725,849 |
107,734,886,758 |
109,251,548,937 |
109,251,548,937 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-95,037,526,149 |
-94,649,286,137 |
-96,534,981,229 |
-97,081,064,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
104,701,081,986 |
104,026,934,424 |
103,352,786,862 |
102,678,639,300 |
|
- Nguyên giá |
132,036,029,974 |
132,036,029,974 |
132,036,029,974 |
132,036,029,974 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,334,947,988 |
-28,009,095,550 |
-28,683,243,112 |
-29,357,390,674 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,102,399,687 |
7,102,399,687 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,102,399,687 |
7,102,399,687 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
194,349,281,723 |
191,716,759,663 |
187,084,281,019 |
186,011,611,079 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
188,057,811,723 |
185,425,289,663 |
183,067,627,638 |
181,899,957,698 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,891,470,000 |
9,891,470,000 |
9,891,470,000 |
9,891,470,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-5,874,816,619 |
-5,779,816,619 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
435,361,857 |
435,361,857 |
382,470,319 |
382,470,319 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
435,361,857 |
435,361,857 |
382,470,319 |
382,470,319 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
978,283,828,297 |
872,986,553,535 |
644,452,483,220 |
627,540,634,886 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
753,805,713,890 |
650,236,922,255 |
455,840,491,775 |
438,783,011,564 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
530,160,408,819 |
518,803,601,097 |
303,840,491,775 |
279,823,011,564 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
210,885,331,056 |
212,480,305,390 |
107,683,334,520 |
107,740,573,980 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
82,425,180,715 |
83,388,124,470 |
19,740,115,452 |
19,049,409,780 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
31,698,517,807 |
23,272,250,743 |
19,830,693,173 |
9,800,625,551 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,479,659,806 |
2,483,400,134 |
1,850,419,314 |
1,886,471,778 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
77,806,138,038 |
69,591,610,297 |
48,110,371,998 |
41,460,387,947 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
2,590,909,091 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,642,799,687 |
108,837,969,262 |
90,422,393,067 |
90,450,085,758 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,192,511,177 |
8,164,511,177 |
4,280,640,000 |
320,640,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
3,969,753,718 |
1,577,146,237 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,030,270,533 |
7,994,520,533 |
7,952,770,533 |
7,537,670,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
223,645,305,071 |
131,433,321,158 |
152,000,000,000 |
158,960,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
215,000,000,000 |
122,788,016,087 |
152,000,000,000 |
152,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
8,645,305,071 |
8,645,305,071 |
|
6,960,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
224,478,114,407 |
222,749,631,280 |
188,611,991,445 |
188,757,623,322 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
224,478,114,407 |
222,749,631,280 |
188,611,991,445 |
188,757,623,322 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-346,279,256,407 |
-348,017,114,086 |
-374,800,573,399 |
-374,654,941,522 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-15,700,420,482 |
-1,737,857,679 |
-19,464,085,716 |
145,631,877 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-330,578,835,925 |
-346,279,256,407 |
-355,336,487,683 |
-374,800,573,399 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
7,305,761,224 |
7,315,135,776 |
-39,044,746 |
-39,044,746 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
978,283,828,297 |
872,986,553,535 |
644,452,483,220 |
627,540,634,886 |
|