MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 855,119,719,162 787,849,568,831 670,854,976,427 676,756,947,398
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,703,188,807 4,291,840,847 2,527,543,422 10,829,891,579
1. Tiền 2,703,188,807 4,291,840,847 2,527,543,422 10,829,891,579
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,742,932,800 10,739,252,000 11,833,827,291 11,850,086,225
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 422,363,201 456,182,320
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -99,317,200 -102,998,000 -21,577,006 -39,137,191
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,500,000,000 10,500,000,000 11,433,041,096 11,433,041,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 509,262,586,066 475,592,586,741 352,473,054,117 345,826,072,927
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 463,075,498,181 454,568,710,606 391,190,642,715 393,567,136,537
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 124,948,115,853 109,163,944,352 61,380,593,265 57,164,133,024
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000 7,500,000,000 8,500,000,000 1,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 223,297,700,055 213,918,659,806 200,960,546,160 203,653,531,389
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -309,822,734,085 -309,822,734,085 -309,822,734,085 -309,822,734,085
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 264,006,062 264,006,062 264,006,062 264,006,062
IV. Hàng tồn kho 327,607,253,914 290,096,800,286 297,957,969,181 300,504,414,410
1. Hàng tồn kho 415,512,611,463 378,002,157,835 385,863,326,730 388,409,771,959
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -87,905,357,549 -87,905,357,549 -87,905,357,549 -87,905,357,549
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,803,757,575 7,129,088,957 6,062,582,416 7,746,482,257
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 50,971,923 36,456,922 36,456,922 80,705,649
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,752,785,652 7,092,632,035 6,026,125,494 7,665,776,608
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,105,549,108,881 1,094,651,094,355 1,089,374,927,942 1,109,256,865,903
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 480,517,901,063 412,412,184,295 418,893,185,578 422,879,064,074
1. Tài sản cố định hữu hình 480,517,901,063 412,412,184,295 418,893,185,578 422,879,064,074
- Nguyên giá 646,007,270,538 578,050,354,735 588,333,768,664 590,166,831,664
- Giá trị hao mòn lũy kế -165,489,369,475 -165,638,170,440 -169,440,583,086 -167,287,767,590
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 617,370,652,433 674,673,717,789 663,903,227,815 679,855,410,189
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 617,370,652,433 674,673,717,789 663,903,227,815 679,855,410,189
V. Đầu tư tài chính dài hạn 7,278,591,440 7,278,591,440 6,291,470,000 6,291,470,000
1. Đầu tư vào công ty con -2,250,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 3,475,062,925 3,475,062,925
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 7,403,528,515 9,653,528,515 9,891,470,000 9,891,470,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 381,963,945 286,600,831 287,044,549 230,921,640
1. Chi phí trả trước dài hạn 310,509,001 215,145,887 213,991,721 157,868,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 71,454,944 71,454,944 73,052,828 73,052,828
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,960,668,828,043 1,882,500,663,186 1,760,229,904,369 1,786,013,813,301
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,531,428,685,776 1,365,997,104,295 1,293,683,915,638 1,317,849,799,138
I. Nợ ngắn hạn 837,645,521,667 682,429,778,324 615,402,630,953 618,387,021,886
1. Phải trả người bán ngắn hạn 301,608,100,910 328,565,373,811 250,772,461,020 256,749,635,153
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,242,944,516 86,080,009,362 59,202,858,684 67,246,113,340
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,158,465,270 23,981,796,676 22,975,511,380 22,989,913,994
4. Phải trả người lao động 2,779,727,888 2,089,227,475 2,206,720,888 2,730,615,401
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 173,637,223,198 90,908,637,614 117,608,801,590 102,286,196,029
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,114,528,359
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,310,507,993 108,851,829,507 112,320,733,052 111,582,353,860
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 80,907,643,000 33,150,623,346 41,836,263,806 46,361,563,576
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,886,380,533 8,802,280,533 8,479,280,533 8,440,630,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 693,783,164,109 683,567,325,971 678,281,284,685 699,462,777,252
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 20,727,272,727
7. Phải trả dài hạn khác 216,010,625,000 216,010,625,000 215,300,000,000 215,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 456,395,266,382 466,906,700,971 462,331,284,685 483,812,777,252
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 429,240,142,267 516,503,558,891 466,545,988,731 468,164,014,163
I. Vốn chủ sở hữu 429,240,142,267 516,503,558,891 466,545,988,731 468,164,014,163
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -322,233,679,331 -309,065,901,299 -315,805,682,372 -314,576,705,419
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 988,146,333 10,148,498,695 818,841,092 641,395,283
- LNST chưa phân phối kỳ này -323,221,825,664 -319,214,399,994 -316,624,523,464 -315,218,100,702
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 188,022,212,008 262,117,850,600 218,900,061,513 219,289,109,992
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,960,668,828,043 1,882,500,663,186 1,760,229,904,369 1,786,013,813,301
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.