TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
855,119,719,162 |
787,849,568,831 |
670,854,976,427 |
676,756,947,398 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,703,188,807 |
4,291,840,847 |
2,527,543,422 |
10,829,891,579 |
|
1. Tiền |
2,703,188,807 |
4,291,840,847 |
2,527,543,422 |
10,829,891,579 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,742,932,800 |
10,739,252,000 |
11,833,827,291 |
11,850,086,225 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
342,250,000 |
342,250,000 |
422,363,201 |
456,182,320 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-99,317,200 |
-102,998,000 |
-21,577,006 |
-39,137,191 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
11,433,041,096 |
11,433,041,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
509,262,586,066 |
475,592,586,741 |
352,473,054,117 |
345,826,072,927 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
463,075,498,181 |
454,568,710,606 |
391,190,642,715 |
393,567,136,537 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
124,948,115,853 |
109,163,944,352 |
61,380,593,265 |
57,164,133,024 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
7,500,000,000 |
7,500,000,000 |
8,500,000,000 |
1,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
223,297,700,055 |
213,918,659,806 |
200,960,546,160 |
203,653,531,389 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-309,822,734,085 |
-309,822,734,085 |
-309,822,734,085 |
-309,822,734,085 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
264,006,062 |
264,006,062 |
264,006,062 |
264,006,062 |
|
IV. Hàng tồn kho |
327,607,253,914 |
290,096,800,286 |
297,957,969,181 |
300,504,414,410 |
|
1. Hàng tồn kho |
415,512,611,463 |
378,002,157,835 |
385,863,326,730 |
388,409,771,959 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-87,905,357,549 |
-87,905,357,549 |
-87,905,357,549 |
-87,905,357,549 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,803,757,575 |
7,129,088,957 |
6,062,582,416 |
7,746,482,257 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
50,971,923 |
36,456,922 |
36,456,922 |
80,705,649 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,752,785,652 |
7,092,632,035 |
6,026,125,494 |
7,665,776,608 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,105,549,108,881 |
1,094,651,094,355 |
1,089,374,927,942 |
1,109,256,865,903 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
480,517,901,063 |
412,412,184,295 |
418,893,185,578 |
422,879,064,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
480,517,901,063 |
412,412,184,295 |
418,893,185,578 |
422,879,064,074 |
|
- Nguyên giá |
646,007,270,538 |
578,050,354,735 |
588,333,768,664 |
590,166,831,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,489,369,475 |
-165,638,170,440 |
-169,440,583,086 |
-167,287,767,590 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
617,370,652,433 |
674,673,717,789 |
663,903,227,815 |
679,855,410,189 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
617,370,652,433 |
674,673,717,789 |
663,903,227,815 |
679,855,410,189 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
7,278,591,440 |
7,278,591,440 |
6,291,470,000 |
6,291,470,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
-2,250,000,000 |
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
3,475,062,925 |
3,475,062,925 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
7,403,528,515 |
9,653,528,515 |
9,891,470,000 |
9,891,470,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,963,945 |
286,600,831 |
287,044,549 |
230,921,640 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
310,509,001 |
215,145,887 |
213,991,721 |
157,868,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
71,454,944 |
71,454,944 |
73,052,828 |
73,052,828 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,960,668,828,043 |
1,882,500,663,186 |
1,760,229,904,369 |
1,786,013,813,301 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,531,428,685,776 |
1,365,997,104,295 |
1,293,683,915,638 |
1,317,849,799,138 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
837,645,521,667 |
682,429,778,324 |
615,402,630,953 |
618,387,021,886 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
301,608,100,910 |
328,565,373,811 |
250,772,461,020 |
256,749,635,153 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,242,944,516 |
86,080,009,362 |
59,202,858,684 |
67,246,113,340 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,158,465,270 |
23,981,796,676 |
22,975,511,380 |
22,989,913,994 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,779,727,888 |
2,089,227,475 |
2,206,720,888 |
2,730,615,401 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
173,637,223,198 |
90,908,637,614 |
117,608,801,590 |
102,286,196,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
23,114,528,359 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,310,507,993 |
108,851,829,507 |
112,320,733,052 |
111,582,353,860 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
80,907,643,000 |
33,150,623,346 |
41,836,263,806 |
46,361,563,576 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
8,886,380,533 |
8,802,280,533 |
8,479,280,533 |
8,440,630,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
693,783,164,109 |
683,567,325,971 |
678,281,284,685 |
699,462,777,252 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
20,727,272,727 |
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
216,010,625,000 |
216,010,625,000 |
215,300,000,000 |
215,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
456,395,266,382 |
466,906,700,971 |
462,331,284,685 |
483,812,777,252 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
429,240,142,267 |
516,503,558,891 |
466,545,988,731 |
468,164,014,163 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
429,240,142,267 |
516,503,558,891 |
466,545,988,731 |
468,164,014,163 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-322,233,679,331 |
-309,065,901,299 |
-315,805,682,372 |
-314,576,705,419 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
988,146,333 |
10,148,498,695 |
818,841,092 |
641,395,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-323,221,825,664 |
-319,214,399,994 |
-316,624,523,464 |
-315,218,100,702 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
188,022,212,008 |
262,117,850,600 |
218,900,061,513 |
219,289,109,992 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,960,668,828,043 |
1,882,500,663,186 |
1,760,229,904,369 |
1,786,013,813,301 |
|