MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 724,734,400,727 683,995,108,323 717,742,188,284 855,119,719,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,741,307,327 1,913,768,686 11,403,165,853 2,703,188,807
1. Tiền 6,741,307,327 1,913,768,686 11,403,165,853 2,703,188,807
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 265,017,600 10,779,740,800 10,750,294,400 10,742,932,800
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -77,232,400 -62,509,200 -91,955,600 -99,317,200
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,500,000,000 10,500,000,000 10,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 350,879,028,851 363,021,345,224 386,428,708,451 509,262,586,066
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 398,082,927,952 395,293,350,923 405,186,914,756 463,075,498,181
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 64,259,629,494 79,470,964,448 74,030,734,831 124,948,115,853
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 7,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 197,115,268,466 196,835,826,914 215,789,855,925 223,297,700,055
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -308,842,803,123 -308,842,803,123 -308,842,803,123 -309,822,734,085
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 264,006,062 264,006,062 264,006,062 264,006,062
IV. Hàng tồn kho 364,931,219,269 305,462,002,773 308,294,529,373 327,607,253,914
1. Hàng tồn kho 494,924,314,820 392,155,677,264 394,988,203,864 415,512,611,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -129,993,095,551 -86,693,674,491 -86,693,674,491 -87,905,357,549
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,917,827,680 2,818,250,840 865,490,207 4,803,757,575
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 57,616,409 38,919,048 36,456,922 50,971,923
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,860,211,271 2,779,331,792 829,033,285 4,752,785,652
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 945,127,718,617 987,467,564,805 1,066,871,050,394 1,105,549,108,881
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 501,466,591,324 497,926,239,542 484,647,832,770 480,517,901,063
1. Tài sản cố định hữu hình 501,466,591,324 497,926,239,542 484,647,832,770 480,517,901,063
- Nguyên giá 634,209,271,532 634,301,421,532 625,542,477,428 646,007,270,538
- Giá trị hao mòn lũy kế -132,742,680,208 -136,375,181,990 -140,894,644,658 -165,489,369,475
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 401,556,768,432 476,843,446,285 569,607,568,652 617,370,652,433
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 401,556,768,432 476,843,446,285 569,607,568,652 617,370,652,433
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,195,062,944 12,464,699,599 12,376,548,543 7,278,591,440
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 27,395,062,944 10,664,699,599 10,576,548,543 3,475,062,925
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 5,400,000,000 5,400,000,000 5,400,000,000 7,403,528,515
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 2,909,295,917 233,179,379 239,100,429 381,963,945
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,074,440 73,074,440 72,813,788 310,509,001
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,836,221,477 160,104,939 166,286,641 71,454,944
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,669,862,119,344 1,671,462,673,128 1,784,613,238,678 1,960,668,828,043
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,258,035,736,168 1,269,168,535,760 1,356,373,770,995 1,531,428,685,776
I. Nợ ngắn hạn 618,661,413,086 621,185,448,077 690,213,521,330 837,645,521,667
1. Phải trả người bán ngắn hạn 230,368,664,000 236,469,911,514 245,010,746,423 301,608,100,910
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 73,921,029,099 75,354,634,001 67,702,485,259 106,242,944,516
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 31,298,301,493 28,355,775,462 25,435,676,155 30,158,465,270
4. Phải trả người lao động 1,733,311,214 1,962,748,796 1,737,140,269 2,779,727,888
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 131,280,083,023 136,486,391,371 147,727,619,614 173,637,223,198
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 23,114,528,359
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,786,725,724 112,854,663,400 125,562,130,077 110,310,507,993
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,842,643,000 20,712,643,000 68,129,843,000 80,907,643,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,430,655,533 8,988,680,533 8,907,880,533 8,886,380,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 639,374,323,082 647,983,087,683 666,160,249,665 693,783,164,109
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486 20,727,272,727
7. Phải trả dài hạn khác 221,010,625,000 216,010,625,000 216,010,625,000 216,010,625,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 406,032,611,596 419,641,376,197 437,818,538,179 456,395,266,382
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 411,826,383,176 402,294,137,368 428,239,467,683 429,240,142,267
I. Vốn chủ sở hữu 411,826,383,176 402,294,137,368 428,239,467,683 429,240,142,267
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -316,904,161,978 -327,763,988,406 -324,962,214,687 -322,233,679,331
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,242,495,169 323,694,850 2,801,773,719 988,146,333
- LNST chưa phân phối kỳ này -318,146,657,147 -328,087,683,256 -327,763,988,406 -323,221,825,664
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 165,278,935,564 166,606,516,184 189,750,072,780 188,022,212,008
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,669,862,119,344 1,671,462,673,128 1,784,613,238,678 1,960,668,828,043
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.