TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
711,152,448,562 |
724,734,400,727 |
683,995,108,323 |
717,742,188,284 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
16,758,061,738 |
6,741,307,327 |
1,913,768,686 |
11,403,165,853 |
|
1. Tiền |
16,758,061,738 |
6,741,307,327 |
1,913,768,686 |
11,403,165,853 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
334,952,800 |
265,017,600 |
10,779,740,800 |
10,750,294,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-7,297,200 |
-77,232,400 |
-62,509,200 |
-91,955,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
10,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
371,960,300,734 |
350,879,028,851 |
363,021,345,224 |
386,428,708,451 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
402,027,773,929 |
398,082,927,952 |
395,293,350,923 |
405,186,914,756 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,795,103,546 |
64,259,629,494 |
79,470,964,448 |
74,030,734,831 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,716,220,320 |
197,115,268,466 |
196,835,826,914 |
215,789,855,925 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-308,842,803,123 |
-308,842,803,123 |
-308,842,803,123 |
-308,842,803,123 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
264,006,062 |
264,006,062 |
264,006,062 |
264,006,062 |
|
IV. Hàng tồn kho |
316,703,569,906 |
364,931,219,269 |
305,462,002,773 |
308,294,529,373 |
|
1. Hàng tồn kho |
446,696,665,457 |
494,924,314,820 |
392,155,677,264 |
394,988,203,864 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-129,993,095,551 |
-129,993,095,551 |
-86,693,674,491 |
-86,693,674,491 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,395,563,384 |
1,917,827,680 |
2,818,250,840 |
865,490,207 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
57,616,409 |
57,616,409 |
38,919,048 |
36,456,922 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,337,946,975 |
1,860,211,271 |
2,779,331,792 |
829,033,285 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
926,320,859,566 |
945,127,718,617 |
987,467,564,805 |
1,066,871,050,394 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
505,958,194,007 |
501,466,591,324 |
497,926,239,542 |
484,647,832,770 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
505,958,194,007 |
501,466,591,324 |
497,926,239,542 |
484,647,832,770 |
|
- Nguyên giá |
634,209,271,532 |
634,209,271,532 |
634,301,421,532 |
625,542,477,428 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-128,251,077,525 |
-132,742,680,208 |
-136,375,181,990 |
-140,894,644,658 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
388,277,412,567 |
401,556,768,432 |
476,843,446,285 |
569,607,568,652 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
388,277,412,567 |
401,556,768,432 |
476,843,446,285 |
569,607,568,652 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
29,149,163,090 |
39,195,062,944 |
12,464,699,599 |
12,376,548,543 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
27,349,163,090 |
27,395,062,944 |
10,664,699,599 |
10,576,548,543 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
5,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,936,089,902 |
2,909,295,917 |
233,179,379 |
239,100,429 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
99,868,425 |
73,074,440 |
73,074,440 |
72,813,788 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,836,221,477 |
2,836,221,477 |
160,104,939 |
166,286,641 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,637,473,308,128 |
1,669,862,119,344 |
1,671,462,673,128 |
1,784,613,238,678 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,230,495,282,865 |
1,258,035,736,168 |
1,269,168,535,760 |
1,356,373,770,995 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
615,156,889,971 |
618,661,413,086 |
621,185,448,077 |
690,213,521,330 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
223,283,754,794 |
230,368,664,000 |
236,469,911,514 |
245,010,746,423 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
61,268,085,923 |
73,921,029,099 |
75,354,634,001 |
67,702,485,259 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,879,793,387 |
31,298,301,493 |
28,355,775,462 |
25,435,676,155 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,740,911,286 |
1,733,311,214 |
1,962,748,796 |
1,737,140,269 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
137,408,669,400 |
131,280,083,023 |
136,486,391,371 |
147,727,619,614 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
108,485,176,648 |
110,786,725,724 |
112,854,663,400 |
125,562,130,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,442,643,000 |
29,842,643,000 |
20,712,643,000 |
68,129,843,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,647,855,533 |
9,430,655,533 |
8,988,680,533 |
8,907,880,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
615,338,392,894 |
639,374,323,082 |
647,983,087,683 |
666,160,249,665 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
221,010,625,000 |
221,010,625,000 |
216,010,625,000 |
216,010,625,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
381,996,681,408 |
406,032,611,596 |
419,641,376,197 |
437,818,538,179 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
406,978,025,263 |
411,826,383,176 |
402,294,137,368 |
428,239,467,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
406,975,581,264 |
411,826,383,176 |
402,294,137,368 |
428,239,467,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-318,137,583,920 |
-316,904,161,978 |
-327,763,988,406 |
-324,962,214,687 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-1,451,855,851 |
1,242,495,169 |
323,694,850 |
2,801,773,719 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-316,685,728,069 |
-318,146,657,147 |
-328,087,683,256 |
-327,763,988,406 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
161,661,555,594 |
165,278,935,564 |
166,606,516,184 |
189,750,072,780 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
2,443,999 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
2,443,999 |
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,637,473,308,128 |
1,669,862,119,344 |
1,671,462,673,128 |
1,784,613,238,678 |
|