TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,035,127,559,154 |
1,019,885,022,919 |
1,135,744,105,208 |
1,127,075,912,123 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
17,877,011,127 |
7,123,560,061 |
43,326,841,434 |
11,537,811,882 |
|
1. Tiền |
14,740,338,686 |
7,123,560,061 |
43,326,841,434 |
11,537,811,882 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,136,672,441 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
157,504,000 |
260,224,000 |
273,920,000 |
318,432,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-184,746,000 |
-82,026,000 |
-68,330,000 |
-23,818,000 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
611,005,081,495 |
599,717,656,943 |
687,503,485,759 |
705,560,312,209 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
426,950,573,259 |
416,141,357,070 |
418,138,103,703 |
418,319,489,682 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
76,737,226,106 |
78,404,871,454 |
77,140,750,463 |
83,706,260,529 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
117,599,369,587 |
115,453,515,876 |
202,506,719,050 |
214,046,332,727 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,775,776,791 |
-10,775,776,791 |
-10,775,776,791 |
-10,775,776,791 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
493,689,334 |
493,689,334 |
493,689,334 |
264,006,062 |
|
IV. Hàng tồn kho |
404,133,915,075 |
408,429,034,888 |
401,388,663,821 |
406,147,426,429 |
|
1. Hàng tồn kho |
478,031,388,144 |
482,326,507,957 |
475,286,136,890 |
480,044,899,498 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,954,047,457 |
4,354,547,027 |
3,251,194,194 |
3,511,929,603 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
228,610,723 |
136,631,823 |
91,136,106 |
69,462,732 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,725,436,734 |
4,217,915,204 |
3,160,058,088 |
3,442,466,871 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
851,009,364,722 |
889,454,107,040 |
887,320,186,268 |
903,410,284,849 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
541,395,989,730 |
535,299,337,877 |
529,324,381,569 |
523,408,316,482 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
541,395,989,730 |
535,299,337,877 |
529,324,381,569 |
523,408,316,482 |
|
- Nguyên giá |
641,135,372,586 |
641,135,372,586 |
641,135,372,586 |
640,710,805,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,739,382,856 |
-105,836,034,709 |
-111,810,991,017 |
-117,302,488,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
216,879,393,532 |
257,063,300,026 |
291,483,958,538 |
312,707,670,399 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
216,879,393,532 |
257,063,300,026 |
291,483,958,538 |
312,707,670,399 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
92,332,553,097 |
96,668,844,607 |
66,078,603,813 |
64,423,422,813 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
62,926,300,177 |
62,827,484,807 |
62,728,603,813 |
62,623,422,813 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
59,347,824,939 |
59,347,824,939 |
5,900,000,000 |
5,400,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-29,941,572,019 |
-25,506,465,139 |
-2,550,000,000 |
-3,600,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
401,428,363 |
422,624,530 |
433,242,348 |
2,870,875,155 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
372,495,781 |
393,691,948 |
404,309,766 |
106,108,622 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
2,764,766,533 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,886,136,923,876 |
1,909,339,129,959 |
2,023,064,291,476 |
2,030,486,196,972 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,278,148,905,696 |
1,294,446,658,029 |
1,410,306,030,492 |
1,316,266,092,623 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
851,410,566,005 |
831,399,116,779 |
918,072,234,597 |
812,929,367,069 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
200,433,377,355 |
215,838,545,628 |
211,737,714,147 |
217,540,997,480 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
44,682,819,424 |
42,296,222,470 |
45,118,531,917 |
47,216,662,775 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
38,743,897,548 |
32,217,754,169 |
50,402,626,567 |
43,063,716,428 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,886,686,991 |
3,563,598,297 |
4,584,079,088 |
2,910,028,086 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
165,152,729,562 |
157,404,371,310 |
157,185,374,039 |
153,515,412,142 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,590,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
222,473,926,833 |
225,012,629,855 |
272,790,976,964 |
163,143,765,275 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
164,599,904,759 |
144,682,871,517 |
165,973,638,342 |
172,732,382,259 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,437,223,533 |
10,383,123,533 |
10,279,293,533 |
10,215,493,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
426,738,339,691 |
463,047,541,250 |
492,233,795,895 |
503,336,725,554 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
73,425,044,177 |
73,425,044,177 |
73,425,044,177 |
73,425,044,177 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
340,982,209,028 |
377,291,410,587 |
406,477,665,232 |
417,580,594,891 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
607,988,018,180 |
614,892,471,930 |
612,758,260,984 |
714,220,104,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
607,969,846,303 |
614,876,921,366 |
612,745,331,733 |
714,209,796,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
35,384,839,961 |
40,319,250,672 |
38,180,282,836 |
36,220,001,167 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
833,796,984 |
4,934,410,711 |
-2,138,967,836 |
-1,960,281,669 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
34,551,042,977 |
35,384,839,961 |
40,319,250,672 |
38,180,282,836 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,133,396,752 |
11,106,061,104 |
11,113,439,307 |
114,538,185,654 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
18,171,877 |
15,550,564 |
12,929,251 |
10,307,938 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
18,171,877 |
15,550,564 |
12,929,251 |
10,307,938 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,886,136,923,876 |
1,909,339,129,959 |
2,023,064,291,476 |
2,030,486,196,972 |
|