MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,033,661,065,985 1,035,127,559,154 1,019,885,022,919 1,135,744,105,208
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,240,784,017 17,877,011,127 7,123,560,061 43,326,841,434
1. Tiền 9,104,111,576 14,740,338,686 7,123,560,061 43,326,841,434
2. Các khoản tương đương tiền 3,136,672,441 3,136,672,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,504,000 157,504,000 260,224,000 273,920,000
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -184,746,000 -184,746,000 -82,026,000 -68,330,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 616,609,357,202 611,005,081,495 599,717,656,943 687,503,485,759
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 427,856,037,265 426,950,573,259 416,141,357,070 418,138,103,703
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 80,184,962,525 76,737,226,106 78,404,871,454 77,140,750,463
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 118,850,444,869 117,599,369,587 115,453,515,876 202,506,719,050
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -10,775,776,791 -10,775,776,791 -10,775,776,791 -10,775,776,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 493,689,334 493,689,334 493,689,334
IV. Hàng tồn kho 403,898,655,394 404,133,915,075 408,429,034,888 401,388,663,821
1. Hàng tồn kho 477,796,128,463 478,031,388,144 482,326,507,957 475,286,136,890
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 754,765,372 1,954,047,457 4,354,547,027 3,251,194,194
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 282,060,109 228,610,723 136,631,823 91,136,106
2. Thuế GTGT được khấu trừ 472,705,263 1,725,436,734 4,217,915,204 3,160,058,088
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 855,155,679,832 851,009,364,722 889,454,107,040 887,320,186,268
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 547,698,518,953 541,395,989,730 535,299,337,877 529,324,381,569
1. Tài sản cố định hữu hình 547,698,518,953 541,395,989,730 535,299,337,877 529,324,381,569
- Nguyên giá 649,975,737,399 641,135,372,586 641,135,372,586 641,135,372,586
- Giá trị hao mòn lũy kế -102,277,218,446 -99,739,382,856 -105,836,034,709 -111,810,991,017
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,704,693,861 216,879,393,532 257,063,300,026 291,483,958,538
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 214,704,693,861 216,879,393,532 257,063,300,026 291,483,958,538
V. Đầu tư tài chính dài hạn 92,431,335,655 92,332,553,097 96,668,844,607 66,078,603,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 63,025,082,735 62,926,300,177 62,827,484,807 62,728,603,813
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 59,347,824,939 59,347,824,939 59,347,824,939 5,900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -29,941,572,019 -29,941,572,019 -25,506,465,139 -2,550,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,131,363 401,428,363 422,624,530 433,242,348
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,198,781 372,495,781 393,691,948 404,309,766
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 28,932,582 28,932,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,888,816,745,817 1,886,136,923,876 1,909,339,129,959 2,023,064,291,476
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,281,582,533,201 1,278,148,905,696 1,294,446,658,029 1,410,306,030,492
I. Nợ ngắn hạn 871,520,495,755 851,410,566,005 831,399,116,779 918,072,234,597
1. Phải trả người bán ngắn hạn 227,283,249,813 200,433,377,355 215,838,545,628 211,737,714,147
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 46,907,108,794 44,682,819,424 42,296,222,470 45,118,531,917
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 40,117,038,018 38,743,897,548 32,217,754,169 50,402,626,567
4. Phải trả người lao động 5,022,322,612 4,886,686,991 3,563,598,297 4,584,079,088
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 183,292,460,666 165,152,729,562 157,404,371,310 157,185,374,039
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,349,067,560 222,473,926,833 225,012,629,855 272,790,976,964
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,761,904,759 164,599,904,759 144,682,871,517 165,973,638,342
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,787,343,533 10,437,223,533 10,383,123,533 10,279,293,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 410,062,037,446 426,738,339,691 463,047,541,250 492,233,795,895
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 73,425,044,177 73,425,044,177 73,425,044,177 73,425,044,177
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 324,305,906,783 340,982,209,028 377,291,410,587 406,477,665,232
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 607,234,212,616 607,988,018,180 614,892,471,930 612,758,260,984
I. Vốn chủ sở hữu 607,213,419,426 607,969,846,303 614,876,921,366 612,745,331,733
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 34,635,232,731 35,384,839,961 40,319,250,672 38,180,282,836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,746,135,532 833,796,984 4,934,410,711 -2,138,967,836
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,889,097,199 34,551,042,977 35,384,839,961 40,319,250,672
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,126,577,105 9,133,396,752 11,106,061,104 11,113,439,307
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 20,793,190 18,171,877 15,550,564 12,929,251
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 20,793,190 18,171,877 15,550,564 12,929,251
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,888,816,745,817 1,886,136,923,876 1,909,339,129,959 2,023,064,291,476
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.