MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,316,674,717,363 1,033,521,082,629 1,127,018,617,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 26,140,430,913 12,240,784,017 11,472,517,060
1. Tiền 26,140,430,913 9,104,111,576 11,472,517,060
2. Các khoản tương đương tiền 3,136,672,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,644,434,456 157,504,000 318,432,000
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -184,746,000 -23,818,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -197,421,100
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 522,434,645,067 616,666,595,346 705,572,812,209
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 430,221,992,172 427,913,275,409 418,319,489,682
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 79,863,535,719 80,184,962,525 83,706,260,529
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,121,118,272 118,850,444,869 214,058,832,727
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12,772,001,096 -10,775,776,791 -10,775,776,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 264,006,062
IV. Hàng tồn kho 687,445,637,101 403,701,433,894 406,142,926,429
1. Hàng tồn kho 774,087,188,969 477,598,906,963 480,040,399,498
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -86,641,551,868 -73,897,473,069 -73,897,473,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 67,009,569,826 754,765,372 3,511,929,603
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 106,561,789 282,060,109 69,462,732
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,759,654,677 472,705,263 3,442,466,871
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 63,143,353,360
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 943,092,325,742 855,155,679,832 903,397,891,794
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 411,186,819,572 547,698,518,953 523,408,316,482
1. Tài sản cố định hữu hình 32,214,465,685 547,698,518,953 523,408,316,482
- Nguyên giá 120,331,088,049 649,975,737,399 640,710,805,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,116,622,364 -102,277,218,446 -117,302,488,740
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 214,704,693,861 312,695,277,344
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 378,972,353,887 214,704,693,861 312,695,277,344
V. Đầu tư tài chính dài hạn 531,548,308,090 92,431,335,655 64,423,422,813
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 508,517,062,411 63,025,082,735 62,623,422,813
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 61,607,824,939 59,347,824,939 5,400,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -38,576,579,260 -29,941,572,019 -3,600,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 357,198,080 321,131,363 2,870,875,155
1. Chi phí trả trước dài hạn 326,265,498 292,198,781 106,108,622
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 2,764,766,533
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,259,767,043,105 1,888,676,762,461 2,030,416,509,095
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,684,910,927,761 1,281,526,739,599 1,316,248,555,048
I. Nợ ngắn hạn 1,154,722,883,021 870,964,702,153 812,911,829,494
1. Phải trả người bán ngắn hạn 226,693,814,247 227,340,487,957 217,536,497,480
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 161,159,521,333 46,907,108,794 47,216,662,775
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 24,309,914,411 40,201,227,772 43,050,678,853
4. Phải trả người lao động 5,633,838,016 5,022,322,612 2,910,028,086
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 56,806,663,900 183,095,239,166 153,515,412,142
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,590,909,091
9. Phải trả ngắn hạn khác 198,349,067,560 163,143,765,275
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 159,261,904,759 172,732,382,259
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,787,343,533 10,215,493,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 530,188,044,740 410,562,037,446 503,336,725,554
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 73,425,044,177 73,425,044,177
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 517,124,478,320 324,805,906,783 417,580,594,891
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 566,159,072,154 607,150,022,862 714,167,954,047
I. Vốn chủ sở hữu 566,099,175,487 607,129,229,672 714,157,646,109
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 22,847,338,071 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,647,565,897 34,551,042,977 36,184,799,713
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,575,476,453 1,633,756,736
- LNST chưa phân phối kỳ này 8,975,566,524 34,551,042,977
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,126,577,105 114,521,236,806
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 59,896,667 20,793,190 10,307,938
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 59,896,667 20,793,190 10,307,938
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,259,767,043,105 1,888,676,762,461 2,030,416,509,095
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.