MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,082,059,487,329 1,056,244,228,462 1,033,661,065,985
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,095,469,728 12,654,545,880 12,240,784,017
1. Tiền 7,063,817,459 9,622,893,611 9,104,111,576
2. Các khoản tương đương tiền 3,031,652,269 3,031,652,269 3,136,672,441
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,181,590,900 13,952,119,950 157,504,000
1. Chứng khoán kinh doanh 342,250,000 342,250,000 342,250,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -160,659,100 -205,312,600 -184,746,000
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 20,000,000,000 13,815,182,550
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 624,057,113,497 615,770,754,831 616,609,357,202
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 427,138,755,921 427,836,121,026 427,856,037,265
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 91,206,175,822 84,104,804,900 80,184,962,525
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 117,190,493,516 115,308,140,667 118,850,444,869
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,972,001,096 -11,972,001,096 -10,775,776,791
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 493,689,334 493,689,334 493,689,334
IV. Hàng tồn kho 426,261,476,942 413,106,573,994 403,898,655,394
1. Hàng tồn kho 500,158,950,011 487,004,047,063 477,796,128,463
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -73,897,473,069 -73,897,473,069 -73,897,473,069
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,463,836,262 760,233,807 754,765,372
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 157,650,162 190,606,988 282,060,109
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,306,186,100 569,626,819 472,705,263
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 948,110,006,503 980,814,003,776 855,155,679,832
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 217,357,108,236 553,946,768,074 547,698,518,953
1. Tài sản cố định hữu hình 217,357,108,236 553,946,768,074 547,698,518,953
- Nguyên giá 310,213,285,188 651,518,606,990 649,975,737,399
- Giá trị hao mòn lũy kế -92,856,176,952 -97,571,838,916 -102,277,218,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 515,958,106,436 214,492,901,871 214,704,693,861
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 515,958,106,436 214,492,901,871 214,704,693,861
V. Đầu tư tài chính dài hạn 214,473,660,468 212,053,202,468 92,431,335,655
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 186,524,145,468 186,418,964,468 63,025,082,735
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 60,847,824,939 59,347,824,939 59,347,824,939
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -32,898,309,939 -33,713,586,939 -29,941,572,019
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 321,131,363 321,131,363 321,131,363
1. Chi phí trả trước dài hạn 292,198,781 292,198,781 292,198,781
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 28,932,582 28,932,582 28,932,582
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,030,169,493,832 2,037,058,232,238 1,888,816,745,817
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,425,313,033,092 1,431,560,846,579 1,281,582,533,201
I. Nợ ngắn hạn 1,004,367,385,168 973,102,320,530 871,520,495,755
1. Phải trả người bán ngắn hạn 209,603,226,994 234,913,106,146 227,283,249,813
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 59,676,853,190 44,577,180,854 46,907,108,794
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 43,511,867,649 44,835,375,510 40,117,038,018
4. Phải trả người lao động 4,288,772,252 3,454,590,765 5,022,322,612
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 218,437,016,721 192,690,690,591 183,292,460,666
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,606,133,908
9. Phải trả ngắn hạn khác 212,682,308,057 209,254,383,049 198,349,067,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 245,286,796,772 229,933,516,174 159,761,904,759
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,880,543,533 10,837,343,533 10,787,343,533
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 420,945,647,924 458,458,526,049 410,062,037,446
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 84,006,403,757 88,400,440,732 73,425,044,177
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,681,086,486 11,681,086,486 11,681,086,486
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 324,608,157,681 357,726,998,831 324,305,906,783
9. Trái phiếu chuyển đổi 650,000,000 650,000,000 650,000,000
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 604,856,460,740 605,497,385,659 607,234,212,616
I. Vốn chủ sở hữu 604,828,776,489 605,473,971,156 607,213,419,426
1. Vốn góp của chủ sở hữu 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 575,100,000,000 575,100,000,000 575,100,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 32,960,749,348 32,960,749,348 32,960,749,348
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -73,426,398,513 -73,426,398,513 -73,426,398,513
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,817,258,755 28,817,258,755 28,817,258,755
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 32,202,260,023 32,746,135,532 34,635,232,731
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 27,927,845,952 32,202,260,023 32,746,135,532
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,274,414,071 543,875,509 1,889,097,199
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,174,906,876 9,276,226,034 9,126,577,105
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 27,684,251 23,414,503 20,793,190
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 27,684,251 23,414,503 20,793,190
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,030,169,493,832 2,037,058,232,238 1,888,816,745,817
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.