TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,198,339,755,270 |
1,082,059,487,329 |
1,056,244,228,462 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
61,478,213,312 |
10,095,469,728 |
12,654,545,880 |
|
1. Tiền |
|
28,446,561,043 |
7,063,817,459 |
9,622,893,611 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
33,031,652,269 |
3,031,652,269 |
3,031,652,269 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
20,190,521,600 |
20,181,590,900 |
13,952,119,950 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
342,250,000 |
342,250,000 |
342,250,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
-151,728,400 |
-160,659,100 |
-205,312,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
13,815,182,550 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
582,983,378,092 |
624,057,113,497 |
615,770,754,831 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
401,271,390,443 |
427,138,755,921 |
427,836,121,026 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
90,945,846,781 |
91,206,175,822 |
84,104,804,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
102,244,452,630 |
117,190,493,516 |
115,308,140,667 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-11,972,001,096 |
-11,972,001,096 |
-11,972,001,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
493,689,334 |
493,689,334 |
493,689,334 |
|
IV. Hàng tồn kho |
|
532,701,930,390 |
426,261,476,942 |
413,106,573,994 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
606,599,403,459 |
500,158,950,011 |
487,004,047,063 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
-73,897,473,069 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
985,711,876 |
1,463,836,262 |
760,233,807 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
183,860,219 |
157,650,162 |
190,606,988 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
801,851,657 |
1,306,186,100 |
569,626,819 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
832,157,752,438 |
948,110,006,503 |
980,814,003,776 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
192,376,003,284 |
217,357,108,236 |
553,946,768,074 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
192,376,003,284 |
217,357,108,236 |
553,946,768,074 |
|
- Nguyên giá |
|
286,047,442,182 |
310,213,285,188 |
651,518,606,990 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-93,671,438,898 |
-92,856,176,952 |
-97,571,838,916 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
427,055,848,323 |
515,958,106,436 |
214,492,901,871 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
427,055,848,323 |
515,958,106,436 |
214,492,901,871 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
212,404,769,468 |
214,473,660,468 |
212,053,202,468 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
186,629,326,468 |
186,524,145,468 |
186,418,964,468 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
60,847,824,939 |
60,847,824,939 |
59,347,824,939 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-35,072,381,939 |
-32,898,309,939 |
-33,713,586,939 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
321,131,363 |
321,131,363 |
321,131,363 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
292,198,781 |
292,198,781 |
292,198,781 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,030,497,507,708 |
2,030,169,493,832 |
2,037,058,232,238 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
1,429,928,094,625 |
1,425,313,033,092 |
1,431,560,846,579 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
1,011,706,476,401 |
1,004,367,385,168 |
973,102,320,530 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
217,066,420,498 |
209,603,226,994 |
234,913,106,146 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
49,746,089,253 |
59,676,853,190 |
44,577,180,854 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
36,940,739,738 |
43,511,867,649 |
44,835,375,510 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,487,869,970 |
4,288,772,252 |
3,454,590,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
176,549,287,148 |
218,437,016,721 |
192,690,690,591 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
2,606,133,908 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
222,210,756,837 |
212,682,308,057 |
209,254,383,049 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
295,780,569,424 |
245,286,796,772 |
229,933,516,174 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
10,924,743,533 |
10,880,543,533 |
10,837,343,533 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
418,221,618,224 |
420,945,647,924 |
458,458,526,049 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
81,032,374,057 |
84,006,403,757 |
88,400,440,732 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
11,681,086,486 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
324,858,157,681 |
324,608,157,681 |
357,726,998,831 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
650,000,000 |
650,000,000 |
650,000,000 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
600,569,413,083 |
604,856,460,740 |
605,497,385,659 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
600,536,360,096 |
604,828,776,489 |
605,473,971,156 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
28,817,258,755 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
27,927,845,952 |
32,202,260,023 |
32,746,135,532 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
25,575,476,453 |
27,927,845,952 |
32,202,260,023 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
2,352,369,499 |
4,274,414,071 |
543,875,509 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
9,156,904,554 |
9,174,906,876 |
9,276,226,034 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
33,052,987 |
27,684,251 |
23,414,503 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
33,052,987 |
27,684,251 |
23,414,503 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,030,497,507,708 |
2,030,169,493,832 |
2,037,058,232,238 |
|