TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,961,147,830,687 |
1,961,147,830,687 |
1,316,674,717,363 |
1,316,674,717,363 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
31,551,324,226 |
31,551,324,226 |
26,140,430,913 |
26,140,430,913 |
|
1. Tiền |
31,551,324,226 |
31,551,324,226 |
26,140,430,913 |
26,140,430,913 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
205,406,100 |
205,406,100 |
13,644,434,456 |
13,644,434,456 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-136,843,900 |
-136,843,900 |
-197,421,100 |
-197,421,100 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
700,835,054,943 |
700,835,054,943 |
522,434,645,067 |
522,434,645,067 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
508,633,300,838 |
508,633,300,838 |
430,221,992,172 |
430,221,992,172 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
133,619,733,825 |
133,619,733,825 |
79,863,535,719 |
79,863,535,719 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
64,412,680,437 |
64,412,680,437 |
25,121,118,272 |
25,121,118,272 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,830,660,157 |
-5,830,660,157 |
-12,772,001,096 |
-12,772,001,096 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,192,932,434,009 |
1,192,932,434,009 |
687,445,637,101 |
687,445,637,101 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,279,573,985,877 |
1,279,573,985,877 |
774,087,188,969 |
774,087,188,969 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-86,641,551,868 |
-86,641,551,868 |
-86,641,551,868 |
-86,641,551,868 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
35,623,611,409 |
35,623,611,409 |
67,009,569,826 |
67,009,569,826 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
293,523,827 |
293,523,827 |
106,561,789 |
106,561,789 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,584,336,906 |
4,584,336,906 |
3,759,654,677 |
3,759,654,677 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
30,745,750,676 |
30,745,750,676 |
63,143,353,360 |
63,143,353,360 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
822,662,023,942 |
822,662,023,942 |
943,092,325,742 |
943,092,325,742 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
312,891,060,046 |
312,891,060,046 |
411,186,819,572 |
411,186,819,572 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
55,636,452,265 |
55,636,452,265 |
32,214,465,685 |
32,214,465,685 |
|
- Nguyên giá |
160,734,362,267 |
160,734,362,267 |
120,331,088,049 |
120,331,088,049 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-105,097,910,002 |
-105,097,910,002 |
-88,116,622,364 |
-88,116,622,364 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
257,254,607,781 |
257,254,607,781 |
378,972,353,887 |
378,972,353,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
509,227,330,162 |
509,227,330,162 |
531,548,308,090 |
531,548,308,090 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
491,982,566,995 |
491,982,566,995 |
508,517,062,411 |
508,517,062,411 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
62,317,824,939 |
62,317,824,939 |
61,607,824,939 |
61,607,824,939 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-45,073,061,772 |
-45,073,061,772 |
-38,576,579,260 |
-38,576,579,260 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
543,633,734 |
543,633,734 |
357,198,080 |
357,198,080 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
512,701,152 |
512,701,152 |
326,265,498 |
326,265,498 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
28,932,582 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,783,809,854,629 |
2,783,809,854,629 |
2,259,767,043,105 |
2,259,767,043,105 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,251,609,528,640 |
2,251,609,528,640 |
1,684,910,927,761 |
1,684,910,927,761 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,602,539,757,221 |
1,602,539,757,221 |
1,154,722,883,021 |
1,154,722,883,021 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
290,008,532,777 |
290,008,532,777 |
226,693,814,247 |
226,693,814,247 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
485,587,954,500 |
485,587,954,500 |
161,159,521,333 |
161,159,521,333 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,235,888,429 |
17,235,888,429 |
24,309,914,411 |
24,309,914,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
15,062,978,905 |
15,062,978,905 |
5,633,838,016 |
5,633,838,016 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
84,333,363,741 |
84,333,363,741 |
56,806,663,900 |
56,806,663,900 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
649,069,771,419 |
649,069,771,419 |
530,188,044,740 |
530,188,044,740 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
638,544,165,892 |
638,544,165,892 |
517,124,478,320 |
517,124,478,320 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
527,892,616,123 |
527,892,616,123 |
566,159,072,154 |
566,159,072,154 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
527,811,244,512 |
527,811,244,512 |
566,099,175,487 |
566,099,175,487 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
575,100,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
169,300,618,000 |
169,300,618,000 |
32,960,749,348 |
32,960,749,348 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
-73,426,398,513 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
22,847,338,071 |
22,847,338,071 |
22,847,338,071 |
22,847,338,071 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-171,980,233,730 |
-171,980,233,730 |
2,647,565,897 |
2,647,565,897 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
81,371,611 |
81,371,611 |
59,896,667 |
59,896,667 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
81,371,611 |
81,371,611 |
59,896,667 |
59,896,667 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,783,809,854,629 |
2,783,809,854,629 |
2,259,767,043,105 |
2,259,767,043,105 |
|