MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,534,545,565 117,970,017,448 232,837,849,411 200,787,096,614
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,052,722,440 1,575,070,024 5,073,701,128 4,208,560,110
1. Tiền 5,052,722,440 1,575,070,024 5,073,701,128 1,708,560,110
2. Các khoản tương đương tiền 2,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,070,684,120 42,934,718,513 49,667,145,714 40,185,540,960
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,428,762,937 42,963,785,435 48,893,382,470 37,228,497,540
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,843,450,501 7,602,103,500 7,640,903,500 10,109,845,300
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 467,411,357 37,770,253 801,800,419 516,138,795
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -7,668,940,675 -7,668,940,675 -7,668,940,675 -7,668,940,675
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 127,196,598,550 73,327,687,730 177,939,223,834 156,073,488,211
1. Hàng tồn kho 127,196,598,550 73,327,687,730 177,939,223,834 156,073,488,211
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 214,540,455 132,541,181 157,778,735 319,507,333
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 214,540,455 157,778,735 136,226,797
2. Thuế GTGT được khấu trừ 132,541,181 183,280,536
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 57,147,781,526 57,155,501,949 56,281,102,680 54,616,526,485
I. Các khoản phải thu dài hạn 90,200,000 90,200,000 90,200,000 90,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 90,200,000 90,200,000 90,200,000 90,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,990,541,934 51,753,841,204 50,071,098,649 48,740,221,636
1. Tài sản cố định hữu hình 51,990,541,934 51,753,841,204 50,071,098,649 48,740,221,636
- Nguyên giá 114,165,921,375 115,201,515,208 114,788,899,208 115,148,913,393
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,175,379,441 -63,447,674,004 -64,717,800,559 -66,408,691,757
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 737,803,229 737,803,229 737,803,229 737,803,229
- Giá trị hao mòn lũy kế -737,803,229 -737,803,229 -737,803,229 -737,803,229
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,067,039,592 5,311,460,745 6,119,804,031 5,786,104,849
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 5,045,592,487 5,021,110,927 4,814,248,404 4,758,048,404
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,447,105 290,349,818 1,305,555,627 1,028,056,445
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,682,327,091 175,125,519,397 289,118,952,091 255,403,623,099
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 113,241,111,299 57,469,977,069 169,428,624,371 141,315,265,581
I. Nợ ngắn hạn 112,614,111,299 56,842,977,069 168,801,624,371 140,952,265,581
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,955,905,399 17,951,962,001 35,577,614,872 22,245,045,715
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,585,217,299 8,448,723,499 6,603,375,050 21,373,047,282
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,125,590,346 980,964,402 1,173,004,014 1,131,706,644
4. Phải trả người lao động 2,610,000,000 2,185,284,134 3,128,115,834 4,128,115,834
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 242,059,838 90,609,256 239,916,881 72,704,610
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 60,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 407,398,610 536,119,970 993,400,670 4,830,387,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 83,059,015,670 25,298,461,055 120,844,805,905 85,516,976,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 455,200,064 240,808,679 228,933,636 328,558,694
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,113,724,073 1,110,044,073 12,457,509 1,325,722,660
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 627,000,000 627,000,000 627,000,000 363,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 627,000,000 627,000,000 627,000,000 363,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 115,441,215,792 117,655,542,328 119,690,327,720 114,088,357,518
I. Vốn chủ sở hữu 115,441,215,792 117,655,542,328 119,690,327,720 114,088,357,518
1. Vốn góp của chủ sở hữu 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000 107,778,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182 -31,818,182
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,118,066 4,118,066 4,118,066 965,585,066
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,690,535,908 9,904,862,444 11,939,647,836 5,376,210,634
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,873,894,454 9,900,917,306 11,935,702,698 5,360,860,974
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,816,641,454 3,945,138 3,945,138 15,349,660
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,682,327,091 175,125,519,397 289,118,952,091 255,403,623,099
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.