TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
148,827,639,419 |
171,534,545,565 |
117,970,017,448 |
232,837,849,411 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,767,472,256 |
5,052,722,440 |
1,575,070,024 |
5,073,701,128 |
|
1. Tiền |
3,767,472,256 |
5,052,722,440 |
1,575,070,024 |
5,073,701,128 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,325,478,716 |
39,070,684,120 |
42,934,718,513 |
49,667,145,714 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,481,805,134 |
38,428,762,937 |
42,963,785,435 |
48,893,382,470 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
8,783,247,020 |
7,843,450,501 |
7,602,103,500 |
7,640,903,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
729,367,237 |
467,411,357 |
37,770,253 |
801,800,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,668,940,675 |
-7,668,940,675 |
-7,668,940,675 |
-7,668,940,675 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
103,472,102,861 |
127,196,598,550 |
73,327,687,730 |
177,939,223,834 |
|
1. Hàng tồn kho |
103,472,102,861 |
127,196,598,550 |
73,327,687,730 |
177,939,223,834 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
262,585,586 |
214,540,455 |
132,541,181 |
157,778,735 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
262,585,586 |
214,540,455 |
|
157,778,735 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
132,541,181 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
57,481,927,697 |
57,147,781,526 |
57,155,501,949 |
56,281,102,680 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
90,200,000 |
90,200,000 |
90,200,000 |
90,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
90,200,000 |
90,200,000 |
90,200,000 |
90,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
52,154,317,387 |
51,990,541,934 |
51,753,841,204 |
50,071,098,649 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,154,317,387 |
51,990,541,934 |
51,753,841,204 |
50,071,098,649 |
|
- Nguyên giá |
113,127,671,825 |
114,165,921,375 |
115,201,515,208 |
114,788,899,208 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,973,354,438 |
-62,175,379,441 |
-63,447,674,004 |
-64,717,800,559 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
737,803,229 |
737,803,229 |
737,803,229 |
737,803,229 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-737,803,229 |
-737,803,229 |
-737,803,229 |
-737,803,229 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
5,237,410,310 |
5,067,039,592 |
5,311,460,745 |
6,119,804,031 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
5,139,515,834 |
5,045,592,487 |
5,021,110,927 |
4,814,248,404 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
97,894,476 |
21,447,105 |
290,349,818 |
1,305,555,627 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
206,309,567,116 |
228,682,327,091 |
175,125,519,397 |
289,118,952,091 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
93,599,116,298 |
113,241,111,299 |
57,469,977,069 |
169,428,624,371 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
93,335,116,298 |
112,614,111,299 |
56,842,977,069 |
168,801,624,371 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,335,156,535 |
12,955,905,399 |
17,951,962,001 |
35,577,614,872 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,235,374,804 |
10,585,217,299 |
8,448,723,499 |
6,603,375,050 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,126,508,116 |
1,125,590,346 |
980,964,402 |
1,173,004,014 |
|
4. Phải trả người lao động |
300,000,000 |
2,610,000,000 |
2,185,284,134 |
3,128,115,834 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
227,482,111 |
242,059,838 |
90,609,256 |
239,916,881 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
60,000,000 |
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,205,821,450 |
407,398,610 |
536,119,970 |
993,400,670 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,155,192,063 |
83,059,015,670 |
25,298,461,055 |
120,844,805,905 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
461,057,146 |
455,200,064 |
240,808,679 |
228,933,636 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,288,524,073 |
1,113,724,073 |
1,110,044,073 |
12,457,509 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
264,000,000 |
627,000,000 |
627,000,000 |
627,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
264,000,000 |
627,000,000 |
627,000,000 |
627,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
112,710,450,818 |
115,441,215,792 |
117,655,542,328 |
119,690,327,720 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
112,710,450,818 |
115,441,215,792 |
117,655,542,328 |
119,690,327,720 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
80,000,000,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
80,000,000,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
107,778,380,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-76,363,636 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
-31,818,182 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
27,858,861,702 |
4,118,066 |
4,118,066 |
4,118,066 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,927,952,752 |
7,690,535,908 |
9,904,862,444 |
11,939,647,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,924,007,614 |
5,873,894,454 |
9,900,917,306 |
11,935,702,698 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
3,945,138 |
1,816,641,454 |
3,945,138 |
3,945,138 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
206,309,567,116 |
228,682,327,091 |
175,125,519,397 |
289,118,952,091 |
|