1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,461,337,738 |
22,767,821,524 |
18,918,121,759 |
14,991,789,984 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,461,337,738 |
22,767,821,524 |
18,918,121,759 |
14,991,789,984 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
22,028,356,243 |
18,840,431,066 |
15,783,809,366 |
12,863,448,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,432,981,495 |
3,927,390,458 |
3,134,312,393 |
2,128,341,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
378,687 |
535,860 |
467,531 |
1,022,883 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
753,977,674 |
742,953,829 |
459,386,576 |
483,493,670 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,312,939,820 |
993,361,353 |
1,505,348,617 |
990,169,960 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,366,442,688 |
2,191,611,136 |
1,170,044,731 |
655,701,093 |
|
12. Thu nhập khác |
7,136,369 |
|
18,335,056 |
|
|
13. Chi phí khác |
120,035,135 |
324,140 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-112,898,766 |
-324,140 |
18,335,056 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,253,543,922 |
2,191,286,996 |
1,188,379,787 |
655,701,093 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
497,648,401 |
442,030,397 |
237,675,957 |
41,205,464 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-26,939,616 |
-3,772,998 |
|
89,934,754 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,782,835,137 |
1,753,029,597 |
950,703,830 |
524,560,875 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,782,835,137 |
1,753,029,597 |
950,703,830 |
524,560,875 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
300 |
295 |
160 |
83 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
300 |
295 |
160 |
83 |
|