TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
26,853,932,285 |
28,895,249,439 |
26,878,547,041 |
27,403,362,179 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,115,299,532 |
4,883,048,959 |
5,180,353,776 |
4,411,657,482 |
|
1. Tiền |
3,115,299,532 |
4,883,048,959 |
5,180,353,776 |
4,411,657,482 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,114,814,760 |
5,741,707,582 |
6,370,310,096 |
9,230,874,692 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
5,068,363,488 |
5,692,506,310 |
6,319,849,115 |
9,183,305,711 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
73,892,000 |
76,642,000 |
76,642,000 |
73,750,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-27,440,728 |
-27,440,728 |
-26,181,019 |
-26,181,019 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
17,223,721,532 |
17,006,674,312 |
13,649,017,953 |
12,927,714,339 |
|
1. Hàng tồn kho |
17,223,721,532 |
17,006,674,312 |
13,649,017,953 |
12,927,714,339 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,400,096,461 |
1,263,818,586 |
1,678,865,216 |
833,115,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
586,766,955 |
564,971,544 |
317,964,504 |
197,227,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
139,681,631 |
24,435,780 |
676,201,095 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
673,647,875 |
674,411,262 |
684,699,617 |
635,888,341 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
68,305,765,000 |
67,935,147,690 |
66,754,798,511 |
66,773,679,816 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
712,939,198 |
712,939,198 |
712,939,198 |
778,783,750 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
712,939,198 |
712,939,198 |
712,939,198 |
778,783,750 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,020,366,675 |
2,934,221,465 |
2,730,796,209 |
2,547,058,689 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,020,366,675 |
2,934,221,465 |
2,730,796,209 |
2,547,058,689 |
|
- Nguyên giá |
22,312,465,913 |
22,432,465,913 |
22,432,465,913 |
22,432,465,913 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-19,292,099,238 |
-19,498,244,448 |
-19,701,669,704 |
-19,885,407,224 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
64,572,459,127 |
64,287,987,027 |
63,311,063,104 |
63,447,837,377 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
64,154,870,383 |
63,870,092,041 |
62,890,477,345 |
63,023,458,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
417,588,744 |
417,894,986 |
420,585,759 |
424,379,362 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
95,159,697,285 |
96,830,397,129 |
93,633,345,552 |
94,177,041,995 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,728,898,700 |
26,678,668,746 |
22,599,575,327 |
21,216,155,559 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,011,420,157 |
25,959,658,992 |
21,867,111,708 |
20,464,723,925 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,878,585,632 |
10,828,919,052 |
10,475,412,839 |
9,597,877,927 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
74,233,501 |
180,070,185 |
40,596,506 |
270,889,546 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,090,531,384 |
2,558,400,867 |
3,061,218,888 |
2,684,951,619 |
|
4. Phải trả người lao động |
296,424,000 |
436,215,000 |
|
100,187,750 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,219,047,700 |
2,224,607,392 |
1,675,675,021 |
1,620,989,233 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,162,152,917 |
2,441,001,473 |
2,166,035,110 |
2,179,234,506 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,000,000,000 |
7,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
290,445,023 |
290,445,023 |
448,173,344 |
10,593,344 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
717,478,543 |
719,009,754 |
732,463,619 |
751,431,634 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
717,478,543 |
719,009,754 |
732,463,619 |
751,431,634 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
70,430,798,585 |
70,151,728,383 |
71,033,770,225 |
72,960,886,436 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
70,430,798,585 |
70,151,728,383 |
71,033,770,225 |
72,960,886,436 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
18,126,473,258 |
18,126,473,258 |
18,340,444,198 |
18,340,444,198 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,873,542,372 |
2,594,472,170 |
3,262,543,072 |
5,189,659,283 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,087,398,783 |
808,328,581 |
1,476,399,483 |
1,927,116,211 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,786,143,589 |
1,786,143,589 |
1,786,143,589 |
3,262,543,072 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
95,159,697,285 |
96,830,397,129 |
93,633,345,552 |
94,177,041,995 |
|