MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Gạch ngói cao cấp (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 26,853,932,285 28,895,249,439 26,878,547,041 27,403,362,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,115,299,532 4,883,048,959 5,180,353,776 4,411,657,482
1. Tiền 3,115,299,532 4,883,048,959 5,180,353,776 4,411,657,482
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,114,814,760 5,741,707,582 6,370,310,096 9,230,874,692
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 5,068,363,488 5,692,506,310 6,319,849,115 9,183,305,711
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 73,892,000 76,642,000 76,642,000 73,750,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -27,440,728 -27,440,728 -26,181,019 -26,181,019
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 17,223,721,532 17,006,674,312 13,649,017,953 12,927,714,339
1. Hàng tồn kho 17,223,721,532 17,006,674,312 13,649,017,953 12,927,714,339
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,400,096,461 1,263,818,586 1,678,865,216 833,115,666
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 586,766,955 564,971,544 317,964,504 197,227,325
2. Thuế GTGT được khấu trừ 139,681,631 24,435,780 676,201,095
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 673,647,875 674,411,262 684,699,617 635,888,341
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 68,305,765,000 67,935,147,690 66,754,798,511 66,773,679,816
I. Các khoản phải thu dài hạn 712,939,198 712,939,198 712,939,198 778,783,750
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 712,939,198 712,939,198 712,939,198 778,783,750
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,020,366,675 2,934,221,465 2,730,796,209 2,547,058,689
1. Tài sản cố định hữu hình 3,020,366,675 2,934,221,465 2,730,796,209 2,547,058,689
- Nguyên giá 22,312,465,913 22,432,465,913 22,432,465,913 22,432,465,913
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,292,099,238 -19,498,244,448 -19,701,669,704 -19,885,407,224
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 64,572,459,127 64,287,987,027 63,311,063,104 63,447,837,377
1. Chi phí trả trước dài hạn 64,154,870,383 63,870,092,041 62,890,477,345 63,023,458,015
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 417,588,744 417,894,986 420,585,759 424,379,362
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 95,159,697,285 96,830,397,129 93,633,345,552 94,177,041,995
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,728,898,700 26,678,668,746 22,599,575,327 21,216,155,559
I. Nợ ngắn hạn 24,011,420,157 25,959,658,992 21,867,111,708 20,464,723,925
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,878,585,632 10,828,919,052 10,475,412,839 9,597,877,927
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 74,233,501 180,070,185 40,596,506 270,889,546
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,090,531,384 2,558,400,867 3,061,218,888 2,684,951,619
4. Phải trả người lao động 296,424,000 436,215,000 100,187,750
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,219,047,700 2,224,607,392 1,675,675,021 1,620,989,233
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,162,152,917 2,441,001,473 2,166,035,110 2,179,234,506
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,000,000,000 7,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 290,445,023 290,445,023 448,173,344 10,593,344
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 717,478,543 719,009,754 732,463,619 751,431,634
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 717,478,543 719,009,754 732,463,619 751,431,634
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 70,430,798,585 70,151,728,383 71,033,770,225 72,960,886,436
I. Vốn chủ sở hữu 70,430,798,585 70,151,728,383 71,033,770,225 72,960,886,436
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000 50,161,240,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -730,457,045 -730,457,045 -730,457,045 -730,457,045
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 18,126,473,258 18,126,473,258 18,340,444,198 18,340,444,198
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,873,542,372 2,594,472,170 3,262,543,072 5,189,659,283
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,087,398,783 808,328,581 1,476,399,483 1,927,116,211
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,786,143,589 1,786,143,589 1,786,143,589 3,262,543,072
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 95,159,697,285 96,830,397,129 93,633,345,552 94,177,041,995
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.