TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,018,642,942 |
21,954,793,983 |
21,588,548,904 |
18,880,480,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,906,219,491 |
3,780,320,187 |
2,545,278,240 |
3,327,037,791 |
|
1. Tiền |
2,906,219,491 |
3,780,320,187 |
2,545,278,240 |
3,327,037,791 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,136,207,397 |
5,191,596,737 |
6,653,805,676 |
2,263,652,844 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,583,957,397 |
4,624,346,737 |
6,046,305,676 |
1,711,402,844 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
52,250,000 |
67,250,000 |
97,500,000 |
52,250,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
500,000,000 |
500,000,000 |
510,000,000 |
500,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,281,504,988 |
11,662,325,023 |
11,166,544,179 |
11,867,130,928 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,281,504,988 |
11,662,325,023 |
11,166,544,179 |
11,867,130,928 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,694,711,066 |
1,320,552,036 |
1,222,920,809 |
1,422,658,813 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,072,540,311 |
760,772,929 |
653,341,343 |
851,699,596 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
622,170,755 |
559,779,107 |
569,579,466 |
570,959,217 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
62,134,116,350 |
62,242,932,535 |
63,624,809,832 |
63,721,815,781 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
522,829,127 |
584,644,113 |
584,644,113 |
584,644,113 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
522,829,127 |
584,644,113 |
584,644,113 |
584,644,113 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,114,608,710 |
4,885,077,775 |
4,653,175,063 |
4,427,186,531 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,114,608,710 |
4,885,077,775 |
4,653,175,063 |
4,427,186,531 |
|
- Nguyên giá |
22,555,386,891 |
22,555,386,891 |
22,555,386,891 |
22,555,386,891 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-17,440,778,181 |
-17,670,309,116 |
-17,902,211,828 |
-18,128,200,360 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
56,496,678,513 |
56,773,210,647 |
58,386,990,656 |
58,709,985,137 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,965,099,231 |
56,331,566,119 |
58,148,203,321 |
58,309,230,785 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
531,579,282 |
441,644,528 |
238,787,335 |
400,754,352 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
83,152,759,292 |
84,197,726,518 |
85,213,358,736 |
82,602,296,157 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
13,385,871,476 |
13,997,337,146 |
15,347,419,164 |
11,582,314,980 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,821,258,255 |
13,415,172,525 |
14,722,212,712 |
10,949,008,394 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,962,872,380 |
4,817,067,933 |
6,309,917,860 |
1,885,419,251 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
239,174,288 |
136,147,556 |
569,484,272 |
123,428,748 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,674,801,757 |
2,084,530,387 |
1,696,917,193 |
2,396,284,741 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,738,000 |
35,061,000 |
420,199,000 |
628,748,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
440,974,825 |
161,907,084 |
218,716,172 |
982,217,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,036,443,772 |
1,102,825,746 |
1,855,537,090 |
1,105,854,558 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
456,253,233 |
77,632,819 |
651,441,125 |
827,055,677 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
564,613,221 |
582,164,621 |
625,206,452 |
633,306,586 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
564,613,221 |
582,164,621 |
625,206,452 |
633,306,586 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
69,766,887,816 |
70,200,389,372 |
69,865,939,572 |
71,019,981,177 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
69,766,887,816 |
70,200,389,372 |
69,865,939,572 |
71,019,981,177 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
50,161,240,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
-730,457,045 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,765,633,388 |
15,765,633,388 |
17,235,764,458 |
17,235,764,458 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,570,471,473 |
5,003,973,029 |
3,199,392,159 |
4,353,433,764 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
4,097,268,534 |
414,403,091 |
2,573,015,291 |
3,727,056,896 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
473,202,939 |
4,589,569,938 |
626,376,868 |
626,376,868 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
83,152,759,292 |
84,197,726,518 |
85,213,358,736 |
82,602,296,157 |
|