MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 178,369,743,327 116,341,318,776 141,192,027,537 232,525,632,011
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 178,369,743,327 116,341,318,776 141,192,027,537 232,525,632,011
4. Giá vốn hàng bán 172,011,894,764 110,467,420,283 157,814,302,889 209,909,639,996
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,357,848,563 5,873,898,493 -16,622,275,352 22,615,992,015
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,128,236 250,418,711 2,353,499 7,444,285
7. Chi phí tài chính -5,831,993,572 803,206,577 604,307,684 841,431,519
- Trong đó: Chi phí lãi vay 530,750,015 714,814,935 604,307,684 221,299,915
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,828,084,526 6,840,853,522 6,504,995,807 9,350,792,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,370,885,845 -1,519,742,895 -23,729,225,344 12,431,212,089
12. Thu nhập khác 449,811,673 3,330,107,575 73,479,089 1,083,335,417
13. Chi phí khác 1,032,263,586 736,358,405 5,417,023,193 3,068,355,501
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -582,451,913 2,593,749,170 -5,343,544,104 -1,985,020,084
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,788,433,932 1,074,006,275 -29,072,769,448 10,446,192,005
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,951,384,372 990,783,856 504,962,853
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,837,049,560 83,222,419 -29,577,732,301 10,446,192,005
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,837,049,560 83,222,419 -29,577,732,301 10,446,192,005
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 525 24 -8,451 2,985
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.