1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
178,369,743,327 |
116,341,318,776 |
141,192,027,537 |
232,525,632,011 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
178,369,743,327 |
116,341,318,776 |
141,192,027,537 |
232,525,632,011 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
172,011,894,764 |
110,467,420,283 |
157,814,302,889 |
209,909,639,996 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,357,848,563 |
5,873,898,493 |
-16,622,275,352 |
22,615,992,015 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,128,236 |
250,418,711 |
2,353,499 |
7,444,285 |
|
7. Chi phí tài chính |
-5,831,993,572 |
803,206,577 |
604,307,684 |
841,431,519 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
530,750,015 |
714,814,935 |
604,307,684 |
221,299,915 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,828,084,526 |
6,840,853,522 |
6,504,995,807 |
9,350,792,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,370,885,845 |
-1,519,742,895 |
-23,729,225,344 |
12,431,212,089 |
|
12. Thu nhập khác |
449,811,673 |
3,330,107,575 |
73,479,089 |
1,083,335,417 |
|
13. Chi phí khác |
1,032,263,586 |
736,358,405 |
5,417,023,193 |
3,068,355,501 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-582,451,913 |
2,593,749,170 |
-5,343,544,104 |
-1,985,020,084 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,788,433,932 |
1,074,006,275 |
-29,072,769,448 |
10,446,192,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,951,384,372 |
990,783,856 |
504,962,853 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,837,049,560 |
83,222,419 |
-29,577,732,301 |
10,446,192,005 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,837,049,560 |
83,222,419 |
-29,577,732,301 |
10,446,192,005 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
525 |
24 |
-8,451 |
2,985 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|