TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,077,836,125 |
85,245,537,903 |
106,039,329,690 |
122,726,299,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,739,139,385 |
4,200,271,697 |
3,073,817,082 |
11,467,805,649 |
|
1. Tiền |
1,739,139,385 |
4,200,271,697 |
3,073,817,082 |
11,467,805,649 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
62,396,258,229 |
47,015,313,453 |
80,758,967,886 |
63,546,750,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
50,153,087,743 |
38,805,678,207 |
49,575,200,991 |
61,831,063,356 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
558,634,000 |
2,574,749,811 |
1,065,643,373 |
1,030,650,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,961,950,310 |
5,912,299,259 |
30,535,000,413 |
2,253,449,656 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-277,413,824 |
-277,413,824 |
-416,876,891 |
-1,568,412,180 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,232,874,344 |
31,379,412,950 |
20,100,090,556 |
39,828,457,738 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,232,874,344 |
31,379,412,950 |
20,100,090,556 |
39,828,457,738 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
709,564,167 |
2,650,539,803 |
2,106,454,166 |
7,883,285,648 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
135,359,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
709,564,167 |
2,650,539,803 |
2,106,454,166 |
6,687,249,773 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
1,060,676,558 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
96,863,847,652 |
74,583,341,252 |
49,315,377,709 |
58,214,860,123 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
2,741,135,203 |
2,988,635,203 |
2,745,135,203 |
8,682,635,322 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
2,741,135,203 |
2,988,635,203 |
2,745,135,203 |
8,682,635,322 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,121,083,356 |
10,573,472,141 |
7,193,533,835 |
4,966,871,039 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,927,656,672 |
10,395,087,757 |
7,030,191,751 |
4,818,571,255 |
|
- Nguyên giá |
74,106,260,969 |
65,600,825,913 |
65,600,825,913 |
64,949,637,389 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,178,604,297 |
-55,205,738,156 |
-58,570,634,162 |
-60,131,066,134 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
193,426,684 |
178,384,384 |
163,342,084 |
148,299,784 |
|
- Nguyên giá |
451,269,000 |
451,269,000 |
451,269,000 |
451,269,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,842,316 |
-272,884,616 |
-287,926,916 |
-302,969,216 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,062,104,932 |
25,419,377,659 |
25,419,377,659 |
29,493,795,596 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
25,062,104,932 |
25,419,377,659 |
25,419,377,659 |
29,493,795,596 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,705,909,000 |
26,350,000 |
26,350,000 |
26,350,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
31,813,500,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
72,040,000 |
26,350,000 |
26,350,000 |
26,350,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-5,179,631,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,233,615,161 |
35,575,506,249 |
13,930,981,012 |
15,045,208,166 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,233,615,161 |
35,575,506,249 |
13,930,981,012 |
15,045,208,166 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
164,941,683,777 |
159,828,879,155 |
155,354,707,399 |
180,941,159,990 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
125,229,784,383 |
122,048,980,346 |
147,235,763,310 |
162,376,023,896 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
121,591,172,383 |
119,618,188,346 |
145,615,291,310 |
161,565,871,896 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,515,777,956 |
43,222,039,306 |
56,802,127,660 |
86,238,238,112 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
6,241,160,170 |
903,490,534 |
169,714,287 |
1,851,362,968 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
53,204,639,491 |
65,999,903,837 |
75,596,337,322 |
65,737,934,313 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,215,289,039 |
3,405,119,560 |
4,021,375,786 |
5,652,661,293 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,402,215,103 |
1,478,242,481 |
7,876,196,108 |
1,250,635,063 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,257,820,000 |
4,407,820,000 |
810,320,000 |
810,320,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
754,270,624 |
201,572,628 |
339,220,147 |
24,720,147 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,638,612,000 |
2,430,792,000 |
1,620,472,000 |
810,152,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,638,612,000 |
2,430,792,000 |
1,620,472,000 |
810,152,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,711,899,394 |
37,779,898,809 |
8,118,944,089 |
18,565,136,094 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,711,899,394 |
37,779,898,809 |
8,118,944,089 |
18,565,136,094 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,696,676,390 |
2,696,676,390 |
2,696,676,390 |
2,696,676,390 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,015,223,004 |
83,222,419 |
-29,577,732,301 |
-19,131,540,296 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,837,049,560 |
|
-29,577,732,301 |
10,446,192,005 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
178,173,444 |
83,222,419 |
|
-29,577,732,301 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
164,941,683,777 |
159,828,879,155 |
155,354,707,399 |
180,941,159,990 |
|