MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khoáng sản 3 - Vimico (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 68,077,836,125 85,245,537,903 106,039,329,690 122,726,299,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,739,139,385 4,200,271,697 3,073,817,082 11,467,805,649
1. Tiền 1,739,139,385 4,200,271,697 3,073,817,082 11,467,805,649
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 62,396,258,229 47,015,313,453 80,758,967,886 63,546,750,832
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,153,087,743 38,805,678,207 49,575,200,991 61,831,063,356
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 558,634,000 2,574,749,811 1,065,643,373 1,030,650,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,961,950,310 5,912,299,259 30,535,000,413 2,253,449,656
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -277,413,824 -277,413,824 -416,876,891 -1,568,412,180
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,232,874,344 31,379,412,950 20,100,090,556 39,828,457,738
1. Hàng tồn kho 3,232,874,344 31,379,412,950 20,100,090,556 39,828,457,738
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 709,564,167 2,650,539,803 2,106,454,166 7,883,285,648
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 135,359,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 709,564,167 2,650,539,803 2,106,454,166 6,687,249,773
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,060,676,558
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 96,863,847,652 74,583,341,252 49,315,377,709 58,214,860,123
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,741,135,203 2,988,635,203 2,745,135,203 8,682,635,322
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,741,135,203 2,988,635,203 2,745,135,203 8,682,635,322
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,121,083,356 10,573,472,141 7,193,533,835 4,966,871,039
1. Tài sản cố định hữu hình 14,927,656,672 10,395,087,757 7,030,191,751 4,818,571,255
- Nguyên giá 74,106,260,969 65,600,825,913 65,600,825,913 64,949,637,389
- Giá trị hao mòn lũy kế -59,178,604,297 -55,205,738,156 -58,570,634,162 -60,131,066,134
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 193,426,684 178,384,384 163,342,084 148,299,784
- Nguyên giá 451,269,000 451,269,000 451,269,000 451,269,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,842,316 -272,884,616 -287,926,916 -302,969,216
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 25,062,104,932 25,419,377,659 25,419,377,659 29,493,795,596
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 25,062,104,932 25,419,377,659 25,419,377,659 29,493,795,596
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,705,909,000 26,350,000 26,350,000 26,350,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 31,813,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 72,040,000 26,350,000 26,350,000 26,350,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -5,179,631,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 27,233,615,161 35,575,506,249 13,930,981,012 15,045,208,166
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,233,615,161 35,575,506,249 13,930,981,012 15,045,208,166
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 164,941,683,777 159,828,879,155 155,354,707,399 180,941,159,990
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 125,229,784,383 122,048,980,346 147,235,763,310 162,376,023,896
I. Nợ ngắn hạn 121,591,172,383 119,618,188,346 145,615,291,310 161,565,871,896
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,515,777,956 43,222,039,306 56,802,127,660 86,238,238,112
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,241,160,170 903,490,534 169,714,287 1,851,362,968
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 53,204,639,491 65,999,903,837 75,596,337,322 65,737,934,313
4. Phải trả người lao động 5,215,289,039 3,405,119,560 4,021,375,786 5,652,661,293
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,402,215,103 1,478,242,481 7,876,196,108 1,250,635,063
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 7,257,820,000 4,407,820,000 810,320,000 810,320,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 754,270,624 201,572,628 339,220,147 24,720,147
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,638,612,000 2,430,792,000 1,620,472,000 810,152,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,638,612,000 2,430,792,000 1,620,472,000 810,152,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 39,711,899,394 37,779,898,809 8,118,944,089 18,565,136,094
I. Vốn chủ sở hữu 39,711,899,394 37,779,898,809 8,118,944,089 18,565,136,094
1. Vốn góp của chủ sở hữu 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000 35,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,696,676,390 2,696,676,390 2,696,676,390 2,696,676,390
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,015,223,004 83,222,419 -29,577,732,301 -19,131,540,296
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,837,049,560 -29,577,732,301 10,446,192,005
- LNST chưa phân phối kỳ này 178,173,444 83,222,419 -29,577,732,301
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 164,941,683,777 159,828,879,155 155,354,707,399 180,941,159,990
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.