1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
182,469,841,809 |
|
213,981,781,873 |
182,447,993,604 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
182,469,841,809 |
|
213,981,781,873 |
182,447,993,604 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
164,307,152,449 |
|
198,716,100,550 |
167,905,749,772 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,162,689,360 |
|
15,265,681,323 |
14,542,243,832 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,105,971,007 |
|
864,388,257 |
739,593,779 |
|
7. Chi phí tài chính |
459,984,131 |
|
13,798,504 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
459,984,131 |
|
13,798,504 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,608,213,528 |
|
8,655,418,380 |
9,501,972,543 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,200,462,708 |
|
7,460,852,696 |
5,779,865,068 |
|
12. Thu nhập khác |
189,301,068 |
|
305,656,645 |
103,135,585 |
|
13. Chi phí khác |
136,049,746 |
|
168,340,577 |
525,772 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
53,251,322 |
|
137,316,068 |
102,609,813 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
7,253,714,030 |
|
7,598,168,764 |
5,882,474,881 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,526,177,992 |
|
1,546,420,211 |
1,198,073,031 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,727,536,038 |
|
6,051,748,553 |
4,684,401,850 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,727,536,038 |
|
6,051,748,553 |
4,684,401,850 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
610 |
|
647 |
463 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
610 |
|
|
|
|