MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 313,297,654,162 165,669,094,828 198,549,319,640 76,625,100,216
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 313,297,654,162 165,669,094,828 198,549,319,640 76,625,100,216
4. Giá vốn hàng bán 296,860,537,653 148,318,041,528 181,104,800,103 72,626,414,572
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,437,116,509 17,351,053,300 17,444,519,537 3,998,685,644
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,000,880,051 1,029,451 1,259,396 1,765,440
7. Chi phí tài chính 238,279,382 345,267,632 381,205,485 305,447,744
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,426,996 28,551,996 173,834,227 386,751,883
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 852,008,567 901,081,625 1,136,492,898 1,161,640,764
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,317,281,615 16,077,181,498 15,754,246,323 2,146,610,693
12. Thu nhập khác 739,577,822
13. Chi phí khác 726,773,404 138,746,779
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,804,418 -138,746,779
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 18,330,086,033 16,077,181,498 15,754,246,323 2,007,863,914
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,669,617,207 3,219,036,300 3,154,449,264 506,173,285
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 14,660,468,826 12,858,145,198 12,599,797,059 1,501,690,629
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 14,660,468,826 12,858,145,198 12,599,797,059 1,501,690,629
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 350 307 292 35
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.