1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
64,617,563,031 |
167,250,484,231 |
127,326,010,415 |
112,101,887,776 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,617,563,031 |
167,250,484,231 |
127,326,010,415 |
112,101,887,776 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,610,315,804 |
160,110,794,150 |
125,066,264,363 |
108,560,457,936 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,007,247,227 |
7,139,690,081 |
2,259,746,052 |
3,541,429,840 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
549,343 |
2,208,570 |
192,966,500 |
850,360 |
|
7. Chi phí tài chính |
160,902,408 |
161,272,181 |
112,056,656 |
140,835,781 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
140,835,781 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
44,085,828 |
41,676,996 |
30,426,996 |
30,426,996 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
792,823,727 |
957,779,942 |
1,163,629,259 |
1,187,800,655 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
9,009,984,607 |
5,981,169,532 |
1,146,599,641 |
2,183,216,768 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
329,739,806 |
9,393,576 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-329,739,806 |
-9,393,576 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
9,009,984,607 |
5,651,429,726 |
1,137,206,065 |
2,183,216,768 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,805,596,921 |
1,133,885,946 |
230,481,057 |
446,295,823 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
7,204,387,686 |
4,517,543,780 |
906,725,008 |
1,736,920,945 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
7,204,387,686 |
4,517,543,780 |
906,725,008 |
1,736,920,945 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
330 |
108 |
21 |
413 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|