1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
408,417,465,918 |
439,353,322,903 |
499,667,995,235 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
408,417,465,918 |
439,353,322,903 |
499,667,995,235 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
391,114,372,387 |
431,056,148,935 |
476,613,771,762 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
17,303,093,531 |
8,297,173,968 |
23,054,223,473 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
52,702,547 |
26,226,566 |
4,846,543 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
363,500,315 |
73,784,775 |
565,537,776 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
363,500,315 |
73,784,775 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,401,132,391 |
1,156,357,826 |
340,488,369 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
3,197,216,675 |
4,597,870,015 |
4,044,737,210 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
12,393,946,697 |
2,495,387,918 |
18,108,306,661 |
|
12. Thu nhập khác |
|
40,000 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
576,962,374 |
17,054,868 |
381,232,166 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-576,922,374 |
-17,054,868 |
-381,232,166 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
11,817,024,323 |
2,478,333,050 |
17,727,074,495 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
2,421,700,865 |
541,113,306 |
3,570,113,371 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
9,395,323,458 |
1,937,219,744 |
14,156,961,124 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
9,395,323,458 |
1,937,219,744 |
14,156,961,124 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,163 |
119 |
549 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
119 |
|
|