MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,424,327,777 280,939,600,273 396,674,746,365 340,859,555,902
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,204,702,953 13,320,948,659 10,376,483,065 18,651,741,523
1. Tiền 8,204,702,953 13,320,948,659 10,376,483,065 18,651,741,523
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 77,508,183,541 220,114,570,518 323,478,420,452 263,611,048,398
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,610,438,690 106,381,221,910 127,641,957,819 90,207,942,976
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,936,832,017 113,793,566,824 76,392,269,089 53,961,484,378
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,811,284 1,065,284 119,505,477,044 119,502,904,544
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -42,898,450 -61,283,500 -61,283,500 -61,283,500
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,573,594,525 47,427,561,741 61,569,574,518 58,131,757,130
1. Hàng tồn kho 40,573,594,525 47,427,561,741 61,569,574,518 58,131,757,130
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 137,846,758 76,519,355 1,250,268,330 465,008,851
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 116,813,742 24,934,847 98,848,487 98,853,036
2. Thuế GTGT được khấu trừ 21,033,016 51,584,508 1,151,419,843 366,155,815
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,440,158,649 223,723,077,308 170,140,584,239 177,782,602,913
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,735,176,495 22,162,159,675 21,246,298,419 20,332,381,614
1. Tài sản cố định hữu hình 22,735,176,495 22,162,159,675 21,246,298,419 20,332,381,614
- Nguyên giá 30,584,463,118 30,280,863,117 30,280,863,118 30,280,863,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,849,286,623 -8,118,703,442 -9,034,564,699 -9,948,481,504
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 106,000,000,000 201,000,000,000 148,477,432,708 157,177,432,708
1. Đầu tư vào công ty con 80,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 106,000,000,000 121,000,000,000 148,477,432,708 157,177,432,708
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 704,982,154 560,917,633 416,853,112 272,788,591
1. Chi phí trả trước dài hạn 704,982,154 560,917,633 416,853,112 272,788,591
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 255,864,486,426 504,662,677,581 566,815,330,604 518,642,158,815
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,727,118,107 70,285,637,680 91,435,256,430 41,525,164,523
I. Nợ ngắn hạn 24,727,118,107 70,285,637,680 91,435,256,430 41,525,164,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,403,128,916 53,615,157,655 79,616,078,250 28,151,264,500
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,683,788,045 4,968,111,443 3,957,655,643 4,973,616,873
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,134,067,074 3,178,862,312 238,016,267 326,776,880
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,450,000,000 8,450,000,000 7,550,000,000 8,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 56,134,072 73,506,270 73,506,270 73,506,270
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 231,137,368,319 434,377,039,901 475,380,074,174 477,116,994,292
I. Vốn chủ sở hữu 231,137,368,319 434,377,039,901 475,380,074,174 477,116,994,292
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,600,000,000 418,400,000,000 458,400,000,000 458,400,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,600,000,000 418,400,000,000 458,400,000,000 458,400,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -15,000,000 -97,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 970,233,646 1,028,350,238 1,028,350,238 1,028,350,238
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,582,134,673 14,948,689,663 16,048,723,936 17,688,644,054
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,637,917,344 4,440,054,990 906,724,626 2,643,644,744
- LNST chưa phân phối kỳ này 944,217,329 10,508,634,673 15,141,999,310 15,044,999,310
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 255,864,486,426 504,662,677,581 566,815,330,604 518,642,158,815
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.