TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
136,967,309,547 |
126,424,327,777 |
280,939,600,273 |
396,674,746,365 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
14,610,156,897 |
8,204,702,953 |
13,320,948,659 |
10,376,483,065 |
|
1. Tiền |
14,610,156,897 |
8,204,702,953 |
13,320,948,659 |
10,376,483,065 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
83,193,985,804 |
77,508,183,541 |
220,114,570,518 |
323,478,420,452 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,477,932,601 |
66,610,438,690 |
106,381,221,910 |
127,641,957,819 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
10,936,832,017 |
113,793,566,824 |
76,392,269,089 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,331,284 |
3,811,284 |
1,065,284 |
119,505,477,044 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-290,278,081 |
-42,898,450 |
-61,283,500 |
-61,283,500 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
38,073,207,924 |
40,573,594,525 |
47,427,561,741 |
61,569,574,518 |
|
1. Hàng tồn kho |
38,073,207,924 |
40,573,594,525 |
47,427,561,741 |
61,569,574,518 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,089,958,922 |
137,846,758 |
76,519,355 |
1,250,268,330 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
213,915,559 |
116,813,742 |
24,934,847 |
98,848,487 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
876,043,363 |
21,033,016 |
51,584,508 |
1,151,419,843 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
118,508,706,641 |
129,440,158,649 |
223,723,077,308 |
170,140,584,239 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,659,659,966 |
22,735,176,495 |
22,162,159,675 |
21,246,298,419 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,659,659,966 |
22,735,176,495 |
22,162,159,675 |
21,246,298,419 |
|
- Nguyên giá |
30,584,463,118 |
30,584,463,118 |
30,280,863,117 |
30,280,863,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,924,803,152 |
-7,849,286,623 |
-8,118,703,442 |
-9,034,564,699 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,000,000,000 |
106,000,000,000 |
201,000,000,000 |
148,477,432,708 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
80,000,000,000 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,000,000,000 |
106,000,000,000 |
121,000,000,000 |
148,477,432,708 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
849,046,675 |
704,982,154 |
560,917,633 |
416,853,112 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
849,046,675 |
704,982,154 |
560,917,633 |
416,853,112 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
255,476,016,188 |
255,864,486,426 |
504,662,677,581 |
566,815,330,604 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
32,681,895,478 |
24,727,118,107 |
70,285,637,680 |
91,435,256,430 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
32,681,895,478 |
24,727,118,107 |
70,285,637,680 |
91,435,256,430 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,367,146,071 |
5,403,128,916 |
53,615,157,655 |
79,616,078,250 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,380,763,686 |
8,683,788,045 |
4,968,111,443 |
3,957,655,643 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
377,578,922 |
2,134,067,074 |
3,178,862,312 |
238,016,267 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
7,550,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
106,406,799 |
56,134,072 |
73,506,270 |
73,506,270 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
222,794,120,710 |
231,137,368,319 |
434,377,039,901 |
475,380,074,174 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
222,794,120,710 |
231,137,368,319 |
434,377,039,901 |
475,380,074,174 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
208,000,000,000 |
219,600,000,000 |
418,400,000,000 |
458,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
208,000,000,000 |
219,600,000,000 |
418,400,000,000 |
458,400,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
-15,000,000 |
|
-97,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
970,233,646 |
970,233,646 |
1,028,350,238 |
1,028,350,238 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,823,887,064 |
10,582,134,673 |
14,948,689,663 |
16,048,723,936 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,433,829,658 |
9,637,917,344 |
4,440,054,990 |
906,724,626 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
11,390,057,406 |
944,217,329 |
10,508,634,673 |
15,141,999,310 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
255,476,016,188 |
255,864,486,426 |
504,662,677,581 |
566,815,330,604 |
|