TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,253,117,456 |
182,949,732,213 |
136,967,309,547 |
126,424,327,777 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
15,590,002,055 |
14,596,505,050 |
14,610,156,897 |
8,204,702,953 |
|
1. Tiền |
15,590,002,055 |
14,596,505,050 |
14,610,156,897 |
8,204,702,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
100,297,763,831 |
102,787,750,697 |
83,193,985,804 |
77,508,183,541 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
100,198,523,546 |
101,761,091,551 |
83,477,932,601 |
66,610,438,690 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
301,500,000 |
1,316,595,710 |
|
10,936,832,017 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,547,777 |
341,517 |
6,331,284 |
3,811,284 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-203,807,492 |
-290,278,081 |
-290,278,081 |
-42,898,450 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
21,847,376,955 |
61,172,137,652 |
38,073,207,924 |
40,573,594,525 |
|
1. Hàng tồn kho |
21,847,376,955 |
61,172,137,652 |
38,073,207,924 |
40,573,594,525 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
517,974,615 |
4,393,338,814 |
1,089,958,922 |
137,846,758 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
148,774,498 |
301,394,674 |
213,915,559 |
116,813,742 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
91,724,742 |
3,732,944,928 |
876,043,363 |
21,033,016 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
277,475,375 |
358,999,212 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
120,574,766,390 |
119,577,254,635 |
118,508,706,641 |
129,440,158,649 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
22,687,888,740 |
21,839,641,437 |
23,659,659,966 |
22,735,176,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
22,687,888,740 |
21,839,641,437 |
23,659,659,966 |
22,735,176,495 |
|
- Nguyên giá |
27,839,961,118 |
27,839,961,118 |
30,584,463,118 |
30,584,463,118 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,152,072,378 |
-6,000,319,681 |
-6,924,803,152 |
-7,849,286,623 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,744,502,000 |
2,744,502,000 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,744,502,000 |
2,744,502,000 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
94,000,000,000 |
94,000,000,000 |
94,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
94,000,000,000 |
94,000,000,000 |
94,000,000,000 |
106,000,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,142,375,650 |
993,111,198 |
849,046,675 |
704,982,154 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,142,375,650 |
993,111,198 |
849,046,675 |
704,982,154 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
258,827,883,846 |
302,526,986,848 |
255,476,016,188 |
255,864,486,426 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,081,800,677 |
81,780,070,462 |
32,681,895,478 |
24,727,118,107 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,081,800,677 |
81,780,070,462 |
32,681,895,478 |
24,727,118,107 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
36,031,901,263 |
73,416,084,185 |
21,367,146,071 |
5,403,128,916 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,538,272,086 |
2,380,763,686 |
8,683,788,045 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
377,578,922 |
2,134,067,074 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,887,740 |
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
6,700,000,000 |
8,450,000,000 |
8,450,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
49,899,414 |
123,826,451 |
106,406,799 |
56,134,072 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
220,746,083,169 |
220,746,916,386 |
222,794,120,710 |
231,137,368,319 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
220,746,083,169 |
220,746,916,386 |
222,794,120,710 |
231,137,368,319 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
208,000,000,000 |
208,000,000,000 |
208,000,000,000 |
219,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
208,000,000,000 |
208,000,000,000 |
208,000,000,000 |
219,600,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-83,600,000 |
-83,600,000 |
|
-15,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
757,198,241 |
978,979,351 |
970,233,646 |
970,233,646 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,072,484,928 |
11,851,537,035 |
13,823,887,064 |
10,582,134,673 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
140,160,327 |
2,433,829,658 |
9,637,917,344 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
11,711,376,708 |
11,390,057,406 |
944,217,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
258,827,883,846 |
302,526,986,848 |
255,476,016,188 |
255,864,486,426 |
|