MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 138,253,117,456 182,949,732,213 136,967,309,547 126,424,327,777
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 15,590,002,055 14,596,505,050 14,610,156,897 8,204,702,953
1. Tiền 15,590,002,055 14,596,505,050 14,610,156,897 8,204,702,953
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 100,297,763,831 102,787,750,697 83,193,985,804 77,508,183,541
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 100,198,523,546 101,761,091,551 83,477,932,601 66,610,438,690
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 301,500,000 1,316,595,710 10,936,832,017
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,547,777 341,517 6,331,284 3,811,284
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,807,492 -290,278,081 -290,278,081 -42,898,450
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,847,376,955 61,172,137,652 38,073,207,924 40,573,594,525
1. Hàng tồn kho 21,847,376,955 61,172,137,652 38,073,207,924 40,573,594,525
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 517,974,615 4,393,338,814 1,089,958,922 137,846,758
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 148,774,498 301,394,674 213,915,559 116,813,742
2. Thuế GTGT được khấu trừ 91,724,742 3,732,944,928 876,043,363 21,033,016
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 277,475,375 358,999,212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 120,574,766,390 119,577,254,635 118,508,706,641 129,440,158,649
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 22,687,888,740 21,839,641,437 23,659,659,966 22,735,176,495
1. Tài sản cố định hữu hình 22,687,888,740 21,839,641,437 23,659,659,966 22,735,176,495
- Nguyên giá 27,839,961,118 27,839,961,118 30,584,463,118 30,584,463,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,152,072,378 -6,000,319,681 -6,924,803,152 -7,849,286,623
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,744,502,000 2,744,502,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,744,502,000 2,744,502,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 94,000,000,000 94,000,000,000 94,000,000,000 106,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 94,000,000,000 94,000,000,000 94,000,000,000 106,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,142,375,650 993,111,198 849,046,675 704,982,154
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,142,375,650 993,111,198 849,046,675 704,982,154
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 258,827,883,846 302,526,986,848 255,476,016,188 255,864,486,426
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 38,081,800,677 81,780,070,462 32,681,895,478 24,727,118,107
I. Nợ ngắn hạn 38,081,800,677 81,780,070,462 32,681,895,478 24,727,118,107
1. Phải trả người bán ngắn hạn 36,031,901,263 73,416,084,185 21,367,146,071 5,403,128,916
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,538,272,086 2,380,763,686 8,683,788,045
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 377,578,922 2,134,067,074
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,887,740
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 6,700,000,000 8,450,000,000 8,450,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 49,899,414 123,826,451 106,406,799 56,134,072
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 220,746,083,169 220,746,916,386 222,794,120,710 231,137,368,319
I. Vốn chủ sở hữu 220,746,083,169 220,746,916,386 222,794,120,710 231,137,368,319
1. Vốn góp của chủ sở hữu 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000 219,600,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000 219,600,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -83,600,000 -83,600,000 -15,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 757,198,241 978,979,351 970,233,646 970,233,646
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,072,484,928 11,851,537,035 13,823,887,064 10,582,134,673
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 140,160,327 2,433,829,658 9,637,917,344
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,711,376,708 11,390,057,406 944,217,329
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 258,827,883,846 302,526,986,848 255,476,016,188 255,864,486,426
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.