MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Tập đoàn MBG (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 166,311,989,529 149,224,945,620 138,253,117,456 182,949,732,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,315,471,793 17,891,577,459 15,590,002,055 14,596,505,050
1. Tiền 11,315,471,793 17,891,577,459 15,590,002,055 14,596,505,050
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,331,671,259 90,429,506,672 100,297,763,831 102,787,750,697
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 47,706,696,416 74,938,052,969 100,198,523,546 101,761,091,551
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 86,827,599,483 15,694,500,478 301,500,000 1,316,595,710
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,182,852 760,717 1,547,777 341,517
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -203,807,492 -203,807,492 -203,807,492 -290,278,081
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 20,393,731,041 38,537,649,348 21,847,376,955 61,172,137,652
1. Hàng tồn kho 20,393,731,041 38,537,649,348 21,847,376,955 61,172,137,652
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 271,115,436 2,366,212,141 517,974,615 4,393,338,814
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 66,953,294 135,330,505 148,774,498 301,394,674
2. Thuế GTGT được khấu trừ 204,162,142 1,753,387,001 91,724,742 3,732,944,928
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 477,494,635 277,475,375 358,999,212
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 62,602,815,986 79,529,857,388 120,574,766,390 119,577,254,635
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 24,388,198,164 23,536,136,043 22,687,888,740 21,839,641,437
1. Tài sản cố định hữu hình 24,388,198,164 23,536,136,043 22,687,888,740 21,839,641,437
- Nguyên giá 27,942,961,118 27,839,961,118 27,839,961,118 27,839,961,118
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,554,762,954 -4,303,825,075 -5,152,072,378 -6,000,319,681
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 175,150,930 2,744,502,000 2,744,502,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 175,150,930 2,744,502,000 2,744,502,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,500,000,000 55,500,000,000 94,000,000,000 94,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con 18,000,000,000
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000 36,000,000,000 94,000,000,000 94,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 714,617,822 318,570,415 1,142,375,650 993,111,198
1. Chi phí trả trước dài hạn 714,617,822 318,570,415 1,142,375,650 993,111,198
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 228,914,805,515 228,754,803,008 258,827,883,846 302,526,986,848
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,929,824,246 8,770,770,678 38,081,800,677 81,780,070,462
I. Nợ ngắn hạn 8,722,011,746 8,562,958,178 38,081,800,677 81,780,070,462
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,301,350,322 8,499,360,922 36,031,901,263 73,416,084,185
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 464,030,355 1,538,272,086
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 158,632,853
4. Phải trả người lao động
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 911,540 1,887,740
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,565,625,000 32,812,500 2,000,000,000 6,700,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 232,373,216 29,873,216 49,899,414 123,826,451
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 207,812,500 207,812,500
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,812,500 207,812,500
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 219,984,981,269 219,984,032,330 220,746,083,169 220,746,916,386
I. Vốn chủ sở hữu 219,984,981,269 219,984,032,330 220,746,083,169 220,746,916,386
1. Vốn góp của chủ sở hữu 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000 208,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -83,600,000 -83,600,000 -83,600,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 697,119,647 697,119,647 757,198,241 978,979,351
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,287,861,622 27,370,512,683 12,072,484,928 11,851,537,035
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,220,542,780 140,160,327
- LNST chưa phân phối kỳ này 18,149,969,903 11,711,376,708
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 228,914,805,515 228,754,803,008 258,827,883,846 302,526,986,848
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.