1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
65,510,512,884 |
56,358,565,250 |
63,208,472,530 |
62,409,146,832 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,331,659,467 |
1,495,717,948 |
1,642,074,000 |
1,500,530,071 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
64,178,853,417 |
54,862,847,302 |
61,566,398,530 |
60,908,616,761 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,629,871,843 |
44,309,027,674 |
50,178,807,211 |
49,589,864,112 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,548,981,574 |
10,553,819,628 |
11,387,591,319 |
11,318,752,649 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
42,393,978 |
24,071,084 |
2,998,750 |
50,067,248 |
|
7. Chi phí tài chính |
897,720,696 |
798,733,383 |
636,259,078 |
1,050,524,546 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
897,720,696 |
785,419,190 |
636,095,328 |
992,191,213 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,068,193,791 |
1,710,876,463 |
2,011,348,070 |
1,781,403,385 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,414,524,766 |
3,990,042,946 |
4,306,869,202 |
4,931,730,359 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,210,936,299 |
4,078,237,920 |
4,436,113,719 |
3,605,161,607 |
|
12. Thu nhập khác |
465,159,465 |
36,367,382 |
729,471,330 |
234,135,419 |
|
13. Chi phí khác |
252,071,653 |
79,573,765 |
67,781,661 |
77,199,666 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
213,087,812 |
-43,206,383 |
661,689,669 |
156,935,753 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,424,024,111 |
4,035,031,537 |
5,097,803,388 |
3,762,097,360 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
840,073,971 |
778,661,233 |
935,577,706 |
644,591,896 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,583,950,140 |
3,256,370,304 |
4,162,225,682 |
3,117,505,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,583,950,140 |
3,256,370,304 |
4,162,225,682 |
3,117,505,464 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
770 |
740 |
889 |
638 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|