MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 36,738,304,833 27,123,097,587 22,001,929,521 23,069,461,453
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 36,738,304,833 27,123,097,587 22,001,929,521 23,069,461,453
4. Giá vốn hàng bán 32,118,322,121 23,047,120,612 21,074,388,646 20,173,854,734
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,619,982,712 4,075,976,975 927,540,875 2,895,606,719
6. Doanh thu hoạt động tài chính 385,332,542 840,188,172 69,082,566 250,604,084
7. Chi phí tài chính 362,644,075 174,446,321 229,579,402 152,189,561
- Trong đó: Chi phí lãi vay 361,580,529 229,344,724 229,579,402 152,189,561
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 135,809,223 108,661,039 136,425,476 115,314,299
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,265,219,980 3,307,216,766 2,716,670,925 3,486,250,854
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 241,641,976 1,325,841,021 -2,086,052,362 -607,543,911
12. Thu nhập khác 6,619,302 341,271,109 502,931,729 51,896,732
13. Chi phí khác 852,393 85,787,465 516,878,147 1,326,904,284
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 5,766,909 255,483,644 -13,946,418 -1,275,007,552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 247,408,885 1,581,324,665 -2,099,998,780 -1,882,551,463
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 176,127,722
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 247,408,885 1,405,196,943 -2,099,998,780 -1,882,551,463
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 247,408,885 1,405,196,943 -2,099,998,780 -1,882,551,463
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 93
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.