1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
36,738,304,833 |
27,123,097,587 |
22,001,929,521 |
23,069,461,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
36,738,304,833 |
27,123,097,587 |
22,001,929,521 |
23,069,461,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,118,322,121 |
23,047,120,612 |
21,074,388,646 |
20,173,854,734 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,619,982,712 |
4,075,976,975 |
927,540,875 |
2,895,606,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
385,332,542 |
840,188,172 |
69,082,566 |
250,604,084 |
|
7. Chi phí tài chính |
362,644,075 |
174,446,321 |
229,579,402 |
152,189,561 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
361,580,529 |
229,344,724 |
229,579,402 |
152,189,561 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
135,809,223 |
108,661,039 |
136,425,476 |
115,314,299 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,265,219,980 |
3,307,216,766 |
2,716,670,925 |
3,486,250,854 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
241,641,976 |
1,325,841,021 |
-2,086,052,362 |
-607,543,911 |
|
12. Thu nhập khác |
6,619,302 |
341,271,109 |
502,931,729 |
51,896,732 |
|
13. Chi phí khác |
852,393 |
85,787,465 |
516,878,147 |
1,326,904,284 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
5,766,909 |
255,483,644 |
-13,946,418 |
-1,275,007,552 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
247,408,885 |
1,581,324,665 |
-2,099,998,780 |
-1,882,551,463 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
176,127,722 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
247,408,885 |
1,405,196,943 |
-2,099,998,780 |
-1,882,551,463 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
247,408,885 |
1,405,196,943 |
-2,099,998,780 |
-1,882,551,463 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
93 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|