1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
47,806,839,376 |
47,512,032,066 |
35,114,763,318 |
41,296,105,106 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
47,806,839,376 |
47,512,032,066 |
35,114,763,318 |
41,296,105,106 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
39,157,212,583 |
40,398,986,146 |
30,206,464,596 |
34,803,276,696 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
8,649,626,793 |
7,113,045,920 |
4,908,298,722 |
6,492,828,410 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
355,350,849 |
3,594,007,568 |
1,531,022,041 |
1,544,345,852 |
|
7. Chi phí tài chính |
428,221,935 |
568,389,332 |
466,801,581 |
449,276,055 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
440,707,035 |
556,674,035 |
501,546,325 |
443,731,345 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
242,992,426 |
217,143,890 |
154,242,622 |
139,836,311 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,904,544,188 |
4,566,764,000 |
3,501,779,400 |
3,809,176,541 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,429,219,093 |
5,354,756,266 |
2,316,497,160 |
3,638,885,355 |
|
12. Thu nhập khác |
1,620,622,224 |
57,935,262 |
81,786,939 |
126,863,303 |
|
13. Chi phí khác |
1,734,094,114 |
29,584,346 |
|
3,875,092 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-113,471,890 |
28,350,916 |
81,786,939 |
122,988,211 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,315,747,203 |
5,383,107,182 |
2,398,284,099 |
3,761,873,566 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
814,666,041 |
1,066,634,716 |
298,321,520 |
752,407,992 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,501,081,162 |
4,316,472,466 |
2,099,962,579 |
3,009,465,574 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,501,081,162 |
4,316,472,466 |
2,099,962,579 |
3,009,465,574 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
243 |
285 |
139 |
199 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|