TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
72,851,019,000 |
72,151,686,205 |
88,001,632,787 |
84,275,338,636 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,936,681,509 |
2,493,464,584 |
3,611,093,660 |
12,006,987,167 |
|
1. Tiền |
5,936,681,509 |
2,493,464,584 |
3,611,093,660 |
4,206,987,167 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
7,800,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7,348,134,928 |
7,576,580,250 |
34,600,000,000 |
31,700,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
848,134,928 |
1,076,580,250 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,500,000,000 |
6,500,000,000 |
34,600,000,000 |
31,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
46,125,595,253 |
48,659,442,203 |
37,295,840,801 |
31,156,520,524 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
41,964,994,723 |
46,131,136,372 |
46,731,457,704 |
42,244,753,449 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,138,413,184 |
3,784,307,388 |
3,111,806,938 |
3,205,454,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
462,932,125 |
466,681,025 |
440,014,325 |
20,960,725 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,759,618,195 |
11,117,301,092 |
6,316,590,048 |
4,658,928,809 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-12,200,362,974 |
-12,839,983,674 |
-19,304,028,214 |
-18,973,577,337 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,050,600,789 |
12,837,402,923 |
12,113,297,318 |
9,129,301,350 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,050,600,789 |
12,837,402,923 |
12,113,297,318 |
9,129,301,350 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
390,006,521 |
584,796,245 |
381,401,008 |
282,529,595 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
227,134,126 |
220,299,128 |
224,679,190 |
120,201,428 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
162,872,395 |
364,497,117 |
156,721,818 |
162,328,167 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,553,361,075 |
87,282,733,728 |
80,337,683,886 |
82,317,494,550 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
35,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
24,774,488,254 |
23,708,328,506 |
24,041,700,547 |
21,194,852,646 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,046,873,254 |
22,080,166,506 |
22,512,991,547 |
19,765,596,646 |
|
- Nguyên giá |
65,541,576,474 |
65,719,426,372 |
61,881,878,687 |
54,187,298,835 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,494,703,220 |
-43,639,259,866 |
-39,368,887,140 |
-34,421,702,189 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,727,615,000 |
1,628,162,000 |
1,528,709,000 |
1,429,256,000 |
|
- Nguyên giá |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-935,077,000 |
-1,034,530,000 |
-1,133,983,000 |
-1,233,436,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,500,436,736 |
1,773,052,318 |
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,500,436,736 |
1,773,052,318 |
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
43,038,984,071 |
26,625,684,071 |
21,048,287,554 |
25,859,537,554 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
9,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,140,424,662 |
20,727,124,662 |
17,474,700,000 |
23,086,950,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-4,241,440,591 |
-4,241,440,591 |
-6,566,412,446 |
-7,367,412,446 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
239,452,014 |
175,668,833 |
247,695,785 |
263,104,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
239,452,014 |
175,668,833 |
247,695,785 |
263,104,350 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,404,380,075 |
159,434,419,933 |
168,339,316,673 |
166,592,833,186 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
38,279,376,750 |
19,559,695,156 |
20,445,099,224 |
18,414,260,255 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
38,279,376,750 |
19,559,695,156 |
20,445,099,224 |
18,414,260,255 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,071,309,580 |
9,626,700,535 |
10,192,049,558 |
8,202,929,695 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
179,338,755 |
117,537,063 |
40,656,219 |
7,877,477 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
336,658,578 |
343,709,045 |
1,226,121,243 |
637,731,442 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,077,025,699 |
1,122,355,586 |
1,197,626,086 |
2,864,655,312 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,229,811,470 |
1,254,967,340 |
1,240,342,168 |
482,631,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
22,221,243,526 |
5,502,553,114 |
6,248,813,304 |
5,939,444,633 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
586,405,566 |
1,076,073,677 |
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
577,583,576 |
515,798,796 |
299,490,646 |
278,990,646 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
139,125,003,325 |
139,874,724,777 |
147,894,217,449 |
148,178,572,931 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
139,125,003,325 |
139,874,724,777 |
147,894,217,449 |
148,178,572,931 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-26,344,728,436 |
-25,595,006,984 |
-17,575,514,312 |
-17,291,158,830 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-625,052,466 |
749,721,452 |
12,553,218,642 |
-17,575,514,312 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-25,719,675,970 |
-26,344,728,436 |
-30,128,732,954 |
284,355,482 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,404,380,075 |
159,434,419,933 |
168,339,316,673 |
166,592,833,186 |
|