I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
125,638,252,905 |
110,015,427,937 |
76,712,561,011 |
72,851,019,000 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
14,773,834,714 |
7,837,573,626 |
13,274,944,125 |
5,936,681,509 |
|
1.1.Tiền
|
14,773,834,714 |
7,837,573,626 |
13,274,944,125 |
5,936,681,509 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,485,660,370 |
7,348,134,928 |
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
848,134,928 |
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
4,485,660,370 |
6,500,000,000 |
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
79,634,738,125 |
84,373,652,265 |
45,454,651,864 |
46,125,595,253 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
58,815,906,088 |
55,660,253,981 |
41,969,466,008 |
41,964,994,723 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
5,594,343,997 |
2,803,250,757 |
3,132,691,076 |
3,138,413,184 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
22,981,174,584 |
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
174,531,225 |
510,822,325 |
450,064,600 |
462,932,125 |
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
27,046,018,461 |
13,289,980,141 |
12,168,408,686 |
12,759,618,195 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11,996,061,646 |
-10,871,829,523 |
-12,265,978,506 |
-12,200,362,974 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
27,728,539,362 |
13,332,102,340 |
13,195,504,553 |
13,050,600,789 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
27,728,539,362 |
13,332,102,340 |
13,195,504,553 |
13,050,600,789 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
501,140,704 |
1,472,099,706 |
301,800,099 |
390,006,521 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
428,902,202 |
|
270,507,329 |
227,134,126 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
|
68,453,639 |
|
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
72,238,502 |
53,743,455 |
31,292,770 |
162,872,395 |
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
1,349,902,612 |
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
101,296,959,873 |
108,872,059,646 |
106,716,151,443 |
104,553,361,075 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
35,070,360,000 |
35,000,000,000 |
35,272,860,000 |
35,000,000,000 |
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
35,070,360,000 |
35,000,000,000 |
35,272,860,000 |
35,000,000,000 |
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
27,563,542,388 |
27,549,946,580 |
26,148,827,417 |
24,774,488,254 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
26,929,910,388 |
25,583,425,580 |
24,215,457,417 |
23,046,873,254 |
|
- Nguyên giá
|
65,541,576,474 |
65,541,576,474 |
65,541,576,474 |
65,541,576,474 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-38,611,666,086 |
-39,958,150,894 |
-41,326,119,057 |
-42,494,703,220 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
633,632,000 |
1,966,521,000 |
1,933,370,000 |
1,727,615,000 |
|
- Nguyên giá
|
673,632,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
2,662,692,000 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-40,000,000 |
-696,171,000 |
-729,322,000 |
-935,077,000 |
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
2,696,748,000 |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
1,500,436,736 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
2,696,748,000 |
1,068,000,000 |
1,068,000,000 |
1,500,436,736 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
35,215,442,592 |
44,214,061,984 |
43,854,061,984 |
43,038,984,071 |
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
9,500,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
34,327,924,662 |
43,827,924,662 |
43,827,924,662 |
37,140,424,662 |
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
-112,482,070 |
-613,862,678 |
-613,862,678 |
-4,241,440,591 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
640,000,000 |
640,000,000 |
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
750,866,893 |
1,040,051,082 |
372,402,042 |
239,452,014 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
750,866,893 |
769,691,082 |
372,402,042 |
239,452,014 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
270,360,000 |
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
226,935,212,778 |
218,887,487,583 |
183,428,712,454 |
177,404,380,075 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
50,501,672,820 |
70,561,383,961 |
40,408,697,716 |
38,279,376,750 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
50,501,672,820 |
70,561,383,961 |
40,408,697,716 |
38,279,376,750 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
14,117,675,017 |
15,889,470,912 |
11,195,302,883 |
12,071,309,580 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
27,134,918 |
26,572,438 |
96,054,760 |
179,338,755 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,270,017,329 |
2,700,144,231 |
842,836,711 |
336,658,578 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
633,279,188 |
1,032,619,423 |
1,266,251,574 |
1,077,025,699 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
52,838,609 |
1,244,222,045 |
1,220,954,057 |
1,229,811,470 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
22,981,174,584 |
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
25,299,844,371 |
26,024,499,052 |
25,154,164,155 |
22,221,243,526 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
7,434,058,612 |
|
|
586,405,566 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
666,824,776 |
662,681,276 |
633,133,576 |
577,583,576 |
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
176,433,539,958 |
148,326,103,622 |
143,020,014,738 |
139,125,003,325 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
176,433,539,958 |
148,326,103,622 |
143,020,014,738 |
139,125,003,325 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
10,963,808,197 |
-17,143,628,139 |
-22,449,717,023 |
-26,344,728,436 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1,882,551,463 |
-505,607,583 |
-5,306,088,884 |
-625,052,466 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
12,846,359,660 |
-16,638,020,556 |
-17,143,628,139 |
-25,719,675,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
226,935,212,778 |
218,887,487,583 |
183,428,712,454 |
177,404,380,075 |
|