TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
138,591,061,459 |
124,161,045,285 |
127,295,370,814 |
125,638,252,905 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,045,583,521 |
7,414,808,575 |
13,547,407,959 |
14,773,834,714 |
|
1. Tiền |
12,045,583,521 |
7,414,808,575 |
11,547,407,959 |
14,773,834,714 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,000,000,000 |
5,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
87,663,797,654 |
79,910,769,822 |
81,619,873,487 |
79,634,738,125 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,525,636,102 |
60,271,781,783 |
60,940,999,330 |
58,815,906,088 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,733,333,382 |
5,542,370,373 |
5,511,875,398 |
5,594,343,997 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
1,395,315,975 |
287,261,606 |
214,614,425 |
174,531,225 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
26,007,258,841 |
25,807,102,706 |
26,948,445,980 |
27,046,018,461 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,997,746,646 |
-11,997,746,646 |
-11,996,061,646 |
-11,996,061,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
35,653,577,781 |
31,287,169,900 |
28,590,849,587 |
27,728,539,362 |
|
1. Hàng tồn kho |
35,653,577,781 |
31,287,169,900 |
28,590,849,587 |
27,728,539,362 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
228,102,503 |
548,296,988 |
537,239,781 |
501,140,704 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
206,999,098 |
548,296,988 |
458,542,382 |
428,902,202 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
21,103,405 |
|
78,697,399 |
72,238,502 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
102,026,581,865 |
105,298,611,707 |
103,644,535,454 |
101,296,959,873 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,070,360,000 |
35,070,360,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,070,360,000 |
35,070,360,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,105,582,627 |
31,014,538,304 |
29,156,824,035 |
27,563,542,388 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
29,471,950,627 |
30,380,906,304 |
28,523,192,035 |
26,929,910,388 |
|
- Nguyên giá |
65,257,389,073 |
66,994,014,577 |
66,430,147,508 |
65,541,576,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,785,438,446 |
-36,613,108,273 |
-37,906,955,473 |
-38,611,666,086 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,855,443,646 |
2,976,386,346 |
3,317,067,603 |
2,696,748,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,855,443,646 |
2,976,386,346 |
3,317,067,603 |
2,696,748,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,860,375,312 |
35,215,442,592 |
35,215,442,592 |
35,215,442,592 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,029,032,682 |
34,327,924,662 |
34,327,924,662 |
34,327,924,662 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-168,657,370 |
-112,482,070 |
-112,482,070 |
-112,482,070 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,151,980,280 |
1,039,044,465 |
884,841,224 |
750,866,893 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,151,980,280 |
1,039,044,465 |
884,841,224 |
750,866,893 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
240,617,643,324 |
229,459,656,992 |
230,939,906,268 |
226,935,212,778 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
61,353,995,160 |
48,790,811,885 |
52,289,492,857 |
50,501,672,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
61,353,995,160 |
48,790,811,885 |
52,289,492,857 |
50,501,672,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,836,204,790 |
10,739,775,603 |
13,282,984,707 |
14,117,675,017 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
145,275,619 |
136,975,452 |
14,176,974 |
27,134,918 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,379,292,376 |
1,975,555,819 |
1,590,778,654 |
2,270,017,329 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,165,563,441 |
1,956,999,953 |
266,983,824 |
633,279,188 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
152,011,095 |
37,977,308 |
44,070,679 |
52,838,609 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,964,498,623 |
22,448,487,424 |
23,676,960,687 |
25,299,844,371 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
14,506,817,630 |
10,516,613,340 |
12,585,699,646 |
7,434,058,612 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,204,331,586 |
978,426,986 |
827,837,686 |
666,824,776 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
179,263,648,164 |
180,668,845,107 |
178,650,413,411 |
176,433,539,958 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
179,263,648,164 |
180,668,845,107 |
178,650,413,411 |
176,433,539,958 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,358,670,416 |
14,358,670,416 |
14,358,670,416 |
14,692,992,406 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,128,238,393 |
15,533,435,336 |
13,515,003,640 |
10,963,808,197 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
247,408,885 |
1,405,196,943 |
-2,099,998,780 |
-1,882,551,463 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
13,880,829,508 |
14,128,238,393 |
15,615,002,420 |
12,846,359,660 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
240,617,643,324 |
229,459,656,992 |
230,939,906,268 |
226,935,212,778 |
|