MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,887,660,156 142,565,220,541 130,676,733,459 138,591,061,459
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 20,604,167,597 8,426,333,816 11,936,149,001 12,045,583,521
1. Tiền 15,604,167,597 8,426,333,816 10,936,149,001 12,045,583,521
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000 3,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,453,482,851 86,765,729,624 76,798,211,308 87,663,797,654
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,372,975,181 67,002,905,080 57,022,522,320 66,525,636,102
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,560,103,989 5,747,643,925 5,540,912,399 5,733,333,382
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1,000,000,000 1,395,315,975
6. Phải thu ngắn hạn khác 25,517,974,263 26,012,751,201 25,232,523,235 26,007,258,841
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,997,570,582 -11,997,570,582 -11,997,746,646 -11,997,746,646
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 40,748,421,459 43,948,150,734 38,675,146,149 35,653,577,781
1. Hàng tồn kho 40,748,421,459 43,948,150,734 38,675,146,149 35,653,577,781
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,081,588,249 425,006,367 267,227,001 228,102,503
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 557,432,951 425,006,367 251,599,086 206,999,098
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,627,915 21,103,405
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 524,155,298
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 104,796,356,901 104,407,545,080 103,862,861,781 102,026,581,865
I. Các khoản phải thu dài hạn 35,053,200,000 35,053,200,000 35,053,200,000 35,053,200,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 35,053,200,000 35,053,200,000 35,053,200,000 35,053,200,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 33,612,924,566 32,663,654,700 31,397,608,911 30,105,582,627
1. Tài sản cố định hữu hình 32,979,292,566 32,030,022,700 30,763,976,911 29,471,950,627
- Nguyên giá 65,243,763,611 65,587,302,141 65,622,342,141 65,257,389,073
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,264,471,045 -33,557,279,441 -34,858,365,230 -35,785,438,446
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 633,632,000 633,632,000 633,632,000 633,632,000
- Nguyên giá 673,632,000 673,632,000 673,632,000 673,632,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,317,237,051 3,080,334,815 3,931,448,063 3,855,443,646
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,317,237,051 3,080,334,815 3,931,448,063 3,855,443,646
V. Đầu tư tài chính dài hạn 31,266,856,264 32,257,471,896 32,256,149,760 31,860,375,312
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 31,457,513,830 31,457,513,830 31,456,015,630 31,029,032,682
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -190,657,566 -200,041,934 -199,865,870 -168,657,370
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,546,139,020 1,352,883,669 1,224,455,047 1,151,980,280
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,546,139,020 1,352,883,669 1,224,455,047 1,151,980,280
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 256,684,017,057 246,972,765,621 234,539,595,240 240,617,643,324
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,292,670,080 63,094,651,329 55,842,941,603 61,353,995,160
I. Nợ ngắn hạn 65,292,670,080 63,094,651,329 55,842,941,603 61,353,995,160
1. Phải trả người bán ngắn hạn 12,786,607,305 13,048,072,414 9,385,192,945 17,836,204,790
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 474,297,498 519,857,185 482,445,422 145,275,619
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,744,779,904 831,989,908 2,287,016,529 3,379,292,376
4. Phải trả người lao động 2,697,176,809 2,549,763,327 863,934,069 2,165,563,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 166,022,798 178,118,179 173,898,170 152,011,095
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,517,582,014 18,414,437,553 21,521,101,490 21,964,498,623
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,336,017,375 27,147,884,286 19,612,299,592 14,506,817,630
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 570,186,377 404,528,477 1,517,053,386 1,204,331,586
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 191,391,346,977 183,878,114,292 178,696,653,637 179,263,648,164
I. Vốn chủ sở hữu 191,391,346,977 183,878,114,292 178,696,653,637 179,263,648,164
1. Vốn góp của chủ sở hữu 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 151,397,450,000 151,397,450,000 151,397,450,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900 -643,572,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,117,746,134 14,117,746,134 14,358,670,416 14,358,670,416
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 22,862,255 22,862,255 22,862,255 22,862,255
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 26,496,861,488 18,983,628,803 13,561,243,866 14,128,238,393
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,556,470,974 15,630,662 -629,697,215 247,408,885
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,940,390,514 18,967,998,141 14,190,941,081 13,880,829,508
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 256,684,017,057 246,972,765,621 234,539,595,240 240,617,643,324
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.