TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,887,660,156 |
142,565,220,541 |
130,676,733,459 |
138,591,061,459 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,604,167,597 |
8,426,333,816 |
11,936,149,001 |
12,045,583,521 |
|
1. Tiền |
15,604,167,597 |
8,426,333,816 |
10,936,149,001 |
12,045,583,521 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,000,000,000 |
|
1,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
85,453,482,851 |
86,765,729,624 |
76,798,211,308 |
87,663,797,654 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,372,975,181 |
67,002,905,080 |
57,022,522,320 |
66,525,636,102 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,560,103,989 |
5,747,643,925 |
5,540,912,399 |
5,733,333,382 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
1,000,000,000 |
1,395,315,975 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
25,517,974,263 |
26,012,751,201 |
25,232,523,235 |
26,007,258,841 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,997,570,582 |
-11,997,570,582 |
-11,997,746,646 |
-11,997,746,646 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
40,748,421,459 |
43,948,150,734 |
38,675,146,149 |
35,653,577,781 |
|
1. Hàng tồn kho |
40,748,421,459 |
43,948,150,734 |
38,675,146,149 |
35,653,577,781 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,081,588,249 |
425,006,367 |
267,227,001 |
228,102,503 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
557,432,951 |
425,006,367 |
251,599,086 |
206,999,098 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,627,915 |
21,103,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
524,155,298 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,796,356,901 |
104,407,545,080 |
103,862,861,781 |
102,026,581,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
35,053,200,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,612,924,566 |
32,663,654,700 |
31,397,608,911 |
30,105,582,627 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,979,292,566 |
32,030,022,700 |
30,763,976,911 |
29,471,950,627 |
|
- Nguyên giá |
65,243,763,611 |
65,587,302,141 |
65,622,342,141 |
65,257,389,073 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-32,264,471,045 |
-33,557,279,441 |
-34,858,365,230 |
-35,785,438,446 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
633,632,000 |
|
- Nguyên giá |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
673,632,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,317,237,051 |
3,080,334,815 |
3,931,448,063 |
3,855,443,646 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,317,237,051 |
3,080,334,815 |
3,931,448,063 |
3,855,443,646 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,266,856,264 |
32,257,471,896 |
32,256,149,760 |
31,860,375,312 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
31,457,513,830 |
31,457,513,830 |
31,456,015,630 |
31,029,032,682 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-190,657,566 |
-200,041,934 |
-199,865,870 |
-168,657,370 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,546,139,020 |
1,352,883,669 |
1,224,455,047 |
1,151,980,280 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,546,139,020 |
1,352,883,669 |
1,224,455,047 |
1,151,980,280 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
256,684,017,057 |
246,972,765,621 |
234,539,595,240 |
240,617,643,324 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
65,292,670,080 |
63,094,651,329 |
55,842,941,603 |
61,353,995,160 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
65,292,670,080 |
63,094,651,329 |
55,842,941,603 |
61,353,995,160 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,786,607,305 |
13,048,072,414 |
9,385,192,945 |
17,836,204,790 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
474,297,498 |
519,857,185 |
482,445,422 |
145,275,619 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,744,779,904 |
831,989,908 |
2,287,016,529 |
3,379,292,376 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,697,176,809 |
2,549,763,327 |
863,934,069 |
2,165,563,441 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
166,022,798 |
178,118,179 |
173,898,170 |
152,011,095 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,517,582,014 |
18,414,437,553 |
21,521,101,490 |
21,964,498,623 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,336,017,375 |
27,147,884,286 |
19,612,299,592 |
14,506,817,630 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
570,186,377 |
404,528,477 |
1,517,053,386 |
1,204,331,586 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
191,391,346,977 |
183,878,114,292 |
178,696,653,637 |
179,263,648,164 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
191,391,346,977 |
183,878,114,292 |
178,696,653,637 |
179,263,648,164 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
151,397,450,000 |
|
151,397,450,000 |
151,397,450,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
-643,572,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,117,746,134 |
14,117,746,134 |
14,358,670,416 |
14,358,670,416 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
22,862,255 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
26,496,861,488 |
18,983,628,803 |
13,561,243,866 |
14,128,238,393 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,556,470,974 |
15,630,662 |
-629,697,215 |
247,408,885 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
23,940,390,514 |
18,967,998,141 |
14,190,941,081 |
13,880,829,508 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
256,684,017,057 |
246,972,765,621 |
234,539,595,240 |
240,617,643,324 |
|