TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
52,414,573,223 |
41,584,645,787 |
23,923,365,995 |
13,600,414,814 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,961,539,525 |
5,389,564,236 |
1,074,900,299 |
4,825,621,528 |
|
1. Tiền |
1,362,539,525 |
1,989,564,236 |
1,074,900,299 |
4,825,621,528 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
3,599,000,000 |
3,400,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
32,815,113,060 |
28,592,040,804 |
22,526,449,926 |
8,418,910,012 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
33,125,405,130 |
29,401,437,414 |
23,167,733,324 |
7,998,788,754 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
49,462,600 |
39,583,896 |
41,379,901 |
952,211,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,092,479,329 |
583,253,493 |
209,138,451 |
241,580,320 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,452,233,999 |
-1,432,233,999 |
-891,801,750 |
-773,670,762 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,928,298,806 |
1,665,736,449 |
102,636,378 |
129,136,828 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,928,298,806 |
1,665,736,449 |
102,636,378 |
129,136,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,709,621,832 |
5,937,304,298 |
219,379,392 |
226,746,446 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
321,649,593 |
299,650,622 |
219,379,392 |
226,746,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,387,972,239 |
5,637,653,676 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,429,721,568 |
259,045,041,333 |
244,271,468,419 |
230,565,621,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
74,999,706,060 |
67,536,339,095 |
60,420,836,668 |
52,089,658,495 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,999,706,060 |
67,536,339,095 |
60,420,836,668 |
52,089,658,495 |
|
- Nguyên giá |
116,835,047,471 |
117,016,009,129 |
118,379,171,526 |
118,560,989,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-41,835,341,411 |
-49,479,670,034 |
-57,958,334,858 |
-66,471,331,213 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
185,705,949,341 |
185,360,525,278 |
181,037,207,023 |
176,204,838,994 |
|
- Nguyên giá |
191,717,246,763 |
196,247,362,111 |
196,747,362,111 |
196,747,362,111 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,011,297,422 |
-10,886,836,833 |
-15,710,155,088 |
-20,542,523,117 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
80,922,727 |
80,922,727 |
80,922,727 |
80,922,727 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
80,922,727 |
80,922,727 |
80,922,727 |
80,922,727 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,643,143,440 |
5,067,254,233 |
2,732,502,001 |
2,190,201,755 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,643,143,440 |
5,067,254,233 |
2,732,502,001 |
2,190,201,755 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
320,844,294,791 |
300,629,687,120 |
268,194,834,414 |
244,166,036,785 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
230,439,942,879 |
194,572,236,985 |
148,090,024,630 |
118,318,555,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,788,561,890 |
49,088,638,181 |
35,405,864,995 |
19,743,916,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
10,920,401,717 |
3,714,187,860 |
5,469,735,856 |
350,334,806 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
457,744,272 |
527,954,422 |
18,739,131 |
179,504,889 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
911,490,965 |
2,934,367,488 |
3,417,738,916 |
1,876,212,291 |
|
4. Phải trả người lao động |
792,411,000 |
1,622,399,500 |
1,758,256,000 |
1,200,905,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
634,263,286 |
744,199,965 |
186,259,977 |
186,966,763 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
9,028,680,185 |
9,739,772,568 |
4,567,770,751 |
4,225,001,872 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,335,949,457 |
2,999,586,726 |
3,476,168,419 |
1,421,379,139 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,082,709,661 |
23,336,634,091 |
11,966,656,597 |
5,387,390,714 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
1,300,000,000 |
1,190,000,000 |
800,000,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,624,911,347 |
2,169,535,561 |
3,354,539,348 |
4,116,220,963 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
179,651,380,989 |
145,483,598,804 |
112,684,159,635 |
98,574,638,779 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
9,651,380,989 |
13,483,598,804 |
12,684,159,635 |
12,574,638,779 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
170,000,000,000 |
132,000,000,000 |
100,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
90,404,351,912 |
106,057,450,135 |
120,104,809,784 |
125,847,481,569 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
90,404,351,912 |
106,057,450,135 |
120,104,809,784 |
125,847,481,569 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
52,897,150,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
106,064,590 |
106,064,590 |
106,064,590 |
106,064,590 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
20,243,342,908 |
31,241,467,908 |
30,849,878,027 |
30,849,878,027 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
17,157,794,414 |
21,812,767,637 |
36,251,717,167 |
41,994,388,952 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
6,657,794,414 |
20,146,396,695 |
21,251,717,167 |
12,008,334,977 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,500,000,000 |
1,666,370,942 |
15,000,000,000 |
29,986,053,975 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
320,844,294,791 |
300,629,687,120 |
268,194,834,414 |
244,166,036,785 |
|