MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Thiết bị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 52,414,573,223 41,584,645,787 23,923,365,995 13,600,414,814
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,961,539,525 5,389,564,236 1,074,900,299 4,825,621,528
1. Tiền 1,362,539,525 1,989,564,236 1,074,900,299 4,825,621,528
2. Các khoản tương đương tiền 3,599,000,000 3,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 32,815,113,060 28,592,040,804 22,526,449,926 8,418,910,012
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 33,125,405,130 29,401,437,414 23,167,733,324 7,998,788,754
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 49,462,600 39,583,896 41,379,901 952,211,700
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,092,479,329 583,253,493 209,138,451 241,580,320
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,452,233,999 -1,432,233,999 -891,801,750 -773,670,762
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,928,298,806 1,665,736,449 102,636,378 129,136,828
1. Hàng tồn kho 1,928,298,806 1,665,736,449 102,636,378 129,136,828
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 12,709,621,832 5,937,304,298 219,379,392 226,746,446
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 321,649,593 299,650,622 219,379,392 226,746,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,387,972,239 5,637,653,676
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 268,429,721,568 259,045,041,333 244,271,468,419 230,565,621,971
I. Các khoản phải thu dài hạn 1,000,000,000 1,000,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 1,000,000,000 1,000,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 74,999,706,060 67,536,339,095 60,420,836,668 52,089,658,495
1. Tài sản cố định hữu hình 74,999,706,060 67,536,339,095 60,420,836,668 52,089,658,495
- Nguyên giá 116,835,047,471 117,016,009,129 118,379,171,526 118,560,989,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,835,341,411 -49,479,670,034 -57,958,334,858 -66,471,331,213
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư 185,705,949,341 185,360,525,278 181,037,207,023 176,204,838,994
- Nguyên giá 191,717,246,763 196,247,362,111 196,747,362,111 196,747,362,111
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,011,297,422 -10,886,836,833 -15,710,155,088 -20,542,523,117
IV. Tài sản dở dang dài hạn 80,922,727 80,922,727 80,922,727 80,922,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 80,922,727 80,922,727 80,922,727 80,922,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,643,143,440 5,067,254,233 2,732,502,001 2,190,201,755
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,643,143,440 5,067,254,233 2,732,502,001 2,190,201,755
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 320,844,294,791 300,629,687,120 268,194,834,414 244,166,036,785
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 230,439,942,879 194,572,236,985 148,090,024,630 118,318,555,216
I. Nợ ngắn hạn 50,788,561,890 49,088,638,181 35,405,864,995 19,743,916,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 10,920,401,717 3,714,187,860 5,469,735,856 350,334,806
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 457,744,272 527,954,422 18,739,131 179,504,889
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 911,490,965 2,934,367,488 3,417,738,916 1,876,212,291
4. Phải trả người lao động 792,411,000 1,622,399,500 1,758,256,000 1,200,905,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 634,263,286 744,199,965 186,259,977 186,966,763
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,028,680,185 9,739,772,568 4,567,770,751 4,225,001,872
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,335,949,457 2,999,586,726 3,476,168,419 1,421,379,139
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,082,709,661 23,336,634,091 11,966,656,597 5,387,390,714
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,300,000,000 1,190,000,000 800,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,624,911,347 2,169,535,561 3,354,539,348 4,116,220,963
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 179,651,380,989 145,483,598,804 112,684,159,635 98,574,638,779
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 9,651,380,989 13,483,598,804 12,684,159,635 12,574,638,779
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 170,000,000,000 132,000,000,000 100,000,000,000 86,000,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 90,404,351,912 106,057,450,135 120,104,809,784 125,847,481,569
I. Vốn chủ sở hữu 90,404,351,912 106,057,450,135 120,104,809,784 125,847,481,569
1. Vốn góp của chủ sở hữu 52,897,150,000 52,897,150,000 52,897,150,000 52,897,150,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 52,897,150,000 52,897,150,000 52,897,150,000 52,897,150,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 106,064,590 106,064,590 106,064,590 106,064,590
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,243,342,908 31,241,467,908 30,849,878,027 30,849,878,027
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 17,157,794,414 21,812,767,637 36,251,717,167 41,994,388,952
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6,657,794,414 20,146,396,695 21,251,717,167 12,008,334,977
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,500,000,000 1,666,370,942 15,000,000,000 29,986,053,975
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 320,844,294,791 300,629,687,120 268,194,834,414 244,166,036,785
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.