1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
33,081,508,523 |
20,618,421,686 |
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,081,508,523 |
20,618,421,686 |
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
32,796,463,624 |
19,950,641,766 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
285,044,899 |
667,779,920 |
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
480,595,776 |
480,479,893 |
105,968 |
75,334 |
|
7. Chi phí tài chính |
154,635,367 |
452,628,265 |
1,074,225 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
452,628,265 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
443,174,047 |
600,017,877 |
443,595,472 |
475,008,899 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
167,831,261 |
95,613,671 |
-444,563,729 |
-474,933,565 |
|
12. Thu nhập khác |
|
90,909,091 |
90,909,091 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
116,812,683 |
967,011,545 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-25,903,592 |
-876,102,454 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
167,831,261 |
69,710,079 |
-1,320,666,183 |
-474,933,565 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
33,566,252 |
37,304,552 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
134,265,009 |
32,405,527 |
-1,320,666,183 |
-474,933,565 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
134,265,009 |
32,405,527 |
-1,320,666,183 |
-474,933,565 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
897 |
217 |
-88 |
-32 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|