1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
85,827,162,528 |
50,710,544,977 |
42,153,267,187 |
28,608,653,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
85,827,162,528 |
50,710,544,977 |
42,153,267,187 |
28,608,653,680 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
89,168,050,867 |
45,737,395,654 |
39,621,591,663 |
25,785,990,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-3,340,888,339 |
4,973,149,323 |
2,531,675,524 |
2,822,663,680 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,813,214,523 |
7,943,441,923 |
11,904,451,069 |
2,001,774,407 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,472,199,550 |
10,557,330,289 |
8,974,653,579 |
6,126,682,289 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,472,199,550 |
10,557,330,289 |
8,974,653,579 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,079,477,959 |
1,547,495,926 |
947,876,655 |
898,270,724 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
920,648,675 |
811,765,031 |
4,513,596,359 |
-2,200,514,926 |
|
12. Thu nhập khác |
-354,180,886 |
|
999,622,732 |
3,909,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
-45,584,041 |
775,383,062 |
5,511,372,314 |
1,698,143,720 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-308,596,845 |
-775,383,062 |
-4,511,749,582 |
2,210,947,189 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
612,051,830 |
36,381,969 |
1,846,777 |
10,432,263 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
574,610,930 |
7,276,394 |
|
2,086,452 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
37,440,900 |
29,105,575 |
1,846,777 |
8,345,811 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
37,440,900 |
29,105,575 |
1,846,777 |
8,345,811 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
02 |
|
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|