1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
116,732,461,796 |
68,258,879,909 |
166,479,410,965 |
79,522,745,568 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
658,893,065 |
17,928,620,200 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
116,732,461,796 |
68,258,879,909 |
165,820,517,900 |
61,594,125,368 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,569,636,917 |
58,244,182,896 |
156,604,883,694 |
51,176,942,597 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,162,824,879 |
10,014,697,013 |
9,215,634,206 |
10,417,182,771 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,944,775 |
16,153,012 |
467,534,014 |
27,011,833 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,135,898,697 |
7,969,715,981 |
7,731,123,433 |
8,310,614,087 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,135,898,697 |
7,969,715,981 |
7,731,123,433 |
8,310,614,087 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,628,366,936 |
1,416,583,396 |
1,720,378,365 |
2,003,899,048 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
20,433,504,021 |
644,550,648 |
231,666,422 |
129,681,469 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
61,434,070 |
|
13. Chi phí khác |
474,152,238 |
52,000,000 |
01 |
60,000,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-474,152,238 |
-52,000,000 |
|
1,434,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,959,351,783 |
592,550,648 |
231,666,421 |
131,115,539 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
118,510,130 |
46,333,284 |
26,223,108 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,959,351,783 |
474,040,518 |
185,333,137 |
104,892,431 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,959,351,783 |
474,040,518 |
185,333,137 |
104,892,431 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,331 |
|
|
07 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|