TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
470,662,677,372 |
468,824,816,657 |
455,208,658,945 |
456,421,548,593 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,015,534,116 |
275,096,962 |
193,387,038 |
80,079,963 |
|
1. Tiền |
1,015,534,116 |
275,096,962 |
193,387,038 |
80,079,963 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
165,167,781,352 |
161,035,427,983 |
146,438,685,526 |
146,409,480,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
123,639,114,488 |
144,298,204,853 |
144,398,204,853 |
144,398,204,853 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,684,495,665 |
8,049,836,931 |
10,849,078,628 |
10,849,078,628 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
28,608,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
6,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,526,646,014 |
3,977,861,014 |
3,948,656,014 |
3,919,451,014 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-18,757,253,969 |
-18,757,253,969 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
-1,290,474,815 |
-1,290,474,815 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
304,150,560,980 |
307,126,562,000 |
308,501,733,665 |
309,857,135,388 |
|
1. Hàng tồn kho |
304,150,560,980 |
307,126,562,000 |
308,501,733,665 |
309,857,135,388 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
328,800,924 |
387,729,712 |
74,852,716 |
74,852,716 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
287,594,962 |
386,689,712 |
74,852,716 |
74,852,716 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
41,205,962 |
1,040,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
52,463,028,598 |
73,662,626,884 |
71,321,201,128 |
69,966,327,765 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
275,000,000 |
22,883,000,000 |
22,883,000,000 |
22,883,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
22,608,000,000 |
22,608,000,000 |
22,608,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
275,000,000 |
275,000,000 |
275,000,000 |
275,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
16,465,209,419 |
15,056,807,705 |
12,715,381,949 |
11,360,508,586 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
16,465,209,419 |
15,056,807,705 |
12,715,381,949 |
11,360,508,586 |
|
- Nguyên giá |
55,632,960,476 |
55,632,960,476 |
54,295,824,112 |
54,295,824,112 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-39,167,751,057 |
-40,576,152,771 |
-41,580,442,163 |
-42,935,315,526 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
25,407,819,179 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
7,690,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
2,625,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
10,315,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
523,125,705,970 |
542,487,443,541 |
526,529,860,073 |
526,387,876,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
339,427,857,862 |
358,757,189,906 |
361,587,051,775 |
361,920,001,625 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
339,427,857,862 |
358,757,189,906 |
361,587,051,775 |
361,920,001,625 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
187,738,595,891 |
187,640,806,263 |
180,531,583,524 |
180,504,108,524 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,310,604,128 |
15,476,501,328 |
15,476,501,328 |
15,476,501,328 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,690,466,888 |
2,521,737,727 |
1,711,725,534 |
1,706,340,384 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,402,683,055 |
35,934,484,291 |
46,711,025,537 |
47,076,835,537 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
122,423,970,425 |
115,322,122,822 |
115,294,678,377 |
115,294,678,377 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
1,861,537,475 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
183,697,848,108 |
183,730,253,635 |
164,942,808,298 |
164,467,874,733 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
183,697,848,108 |
183,730,253,635 |
164,942,808,298 |
164,467,874,733 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
150,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
20,521,159,818 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
-568,522,890 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
1,023,541,276 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,721,669,904 |
12,754,075,431 |
-6,033,369,906 |
-6,508,303,471 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
134,265,009 |
166,670,536 |
-18,620,774,801 |
-6,033,369,906 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
12,587,404,895 |
12,587,404,895 |
12,587,404,895 |
-474,933,565 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
523,125,705,970 |
542,487,443,541 |
526,529,860,073 |
526,387,876,358 |
|